Bản dịch của từ Bedizen trong tiếng Việt
Bedizen
Bedizen (Verb)
Tô điểm hoặc che phủ bằng đồ trang trí hoặc trưng bày phong phú.
Adorn or cover with a rich decoration or display.
She decided to bedizen her social media profile for the event.
Cô ấy quyết định trang trí hồ sơ mạng xã hội cho sự kiện.
They do not bedizen their outfits for casual gatherings.
Họ không trang trí trang phục cho các buổi gặp mặt bình thường.
Do you bedizen your home for social gatherings every year?
Bạn có trang trí nhà cửa cho các buổi gặp mặt xã hội mỗi năm không?
Bedizen (Adjective)
She bedizen herself for the gala, wearing a sparkling red dress.
Cô ấy ăn mặc lòe loẹt cho buổi tiệc, mặc một chiếc váy đỏ lấp lánh.
He did not bedizen his outfit for the casual gathering last Saturday.
Anh ấy không ăn mặc lòe loẹt cho buổi gặp mặt bình thường hôm thứ Bảy vừa qua.
Did they bedizen themselves for the upcoming fashion show in Paris?
Họ có ăn mặc lòe loẹt cho buổi trình diễn thời trang sắp tới ở Paris không?
Họ từ
Từ "bedizen" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 16, mang nghĩa là trang điểm, ăn mặc lòe loẹt để gây sự chú ý. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm nổi bật vẻ bề ngoài một cách quá mức, đôi khi có tính cách châm biếm. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này khá hiếm, chủ yếu trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả tính cách nhân vật.
Từ "bedizen" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bedizir", có nghĩa là "trang điểm" hay "mặc đẹp". Tiếng Pháp cổ này lại xuất phát từ gốc từ Đức cổ "dizzen", mang ý nghĩa là "làm cho đẹp" hoặc "tô điểm". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả việc trang trí hoặc mặc đồ lòe loẹt, thường để gây ấn tượng. Ngày nay, "bedizen" vẫn giữ nghĩa là trang điểm một cách lòe loẹt, nhấn mạnh sự cố tình làm nổi bật.
Từ "bedizen" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với mức độ phổ biến thấp trong kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong văn học hoặc các tác phẩm miêu tả hình ảnh, thường dùng để chỉ việc ăn mặc cầu kỳ hoặc lòe loẹt. Tình huống thông dụng bao gồm mô tả nhân vật trong tiểu thuyết hoặc phê bình thời trang, nơi sự cường điệu hóa trong cách ăn mặc được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp