Bản dịch của từ Bedsit trong tiếng Việt

Bedsit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bedsit (Noun)

bˈɛdsət
bˈɛdsət
01

Đơn vị chỗ ở một phòng thường bao gồm phòng ngủ và phòng khách kết hợp với tiện nghi nấu ăn.

A one-roomed unit of accommodation typically consisting of combined bedroom and sitting room with cooking facilities.

Ví dụ

She lives in a bedsit with a small kitchenette.

Cô ấy sống trong một phòng trọ có bếp nhỏ.

The bedsit is suitable for single professionals.

Phòng trọ phù hợp cho những người làm việc độc thân.

Students often choose bedsits for affordable living arrangements.

Sinh viên thường chọn phòng trọ để có điều kiện sống phải chăng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bedsit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bedsit

Không có idiom phù hợp