Bản dịch của từ Bedsit trong tiếng Việt
Bedsit

Bedsit (Noun)
Đơn vị chỗ ở một phòng thường bao gồm phòng ngủ và phòng khách kết hợp với tiện nghi nấu ăn.
A one-roomed unit of accommodation typically consisting of combined bedroom and sitting room with cooking facilities.
She lives in a bedsit with a small kitchenette.
Cô ấy sống trong một phòng trọ có bếp nhỏ.
The bedsit is suitable for single professionals.
Phòng trọ phù hợp cho những người làm việc độc thân.
Students often choose bedsits for affordable living arrangements.
Sinh viên thường chọn phòng trọ để có điều kiện sống phải chăng.
Họ từ
"Từ 'bedsit' là một danh từ chỉ một căn phòng nhỏ, thường được sử dụng làm nơi ở kết hợp giữa khu vực ngủ và khu vực sinh hoạt. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh và thường không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nơi mà thuật ngữ 'studio apartment' được ưa chuộng hơn. 'Bedsit' thường gặp trong ngữ cảnh cho thuê nhà ở với chi phí thấp, đặc biệt tại các khu vực đô thị".
Từ "bedsit" có nguồn gốc từ sự kết hợp của hai từ tiếng Anh: "bed" (giường) và "sitting" (ngồi). Từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, thường chỉ một căn phòng nhỏ có cả giường và khu vực sinh hoạt. Sự phát triển của "bedsit" phản ánh nhu cầu về không gian sống tiết kiệm trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng. Ngày nay, từ này mang ý nghĩa chỉ một dạng nhà ở phổ biến cho sinh viên và những người độc thân.
Từ "bedsit" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tỷ lệ xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội liên quan đến nhà ở. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống bàn luận về chỗ ở cho sinh viên hoặc người lao động trẻ tuổi tại các thành phố lớn. Hơn nữa, nó còn xuất hiện trong các tài liệu về đồng cư và nhu cầu nhà ở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp