Bản dịch của từ Beep trong tiếng Việt

Beep

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beep (Noun)

bˈip
bˈip
01

Âm thanh ngắn, cao phát ra từ thiết bị điện tử hoặc còi xe.

A short, high-pitched sound emitted by electronic equipment or a vehicle horn.

Ví dụ

The beep of the microwave signaled dinner was ready.

Tiếng bíp của lò vi sóng báo hiệu bữa tối đã sẵn sàng.

The car emitted a loud beep when the driver locked it.

Ô tô phát ra tiếng bíp lớn khi tài xế khóa cửa.

The beep of the smartphone notification interrupted the conversation.

Tiếng bíp thông báo của điện thoại thông minh làm gián đoạn cuộc trò chuyện.

Dạng danh từ của Beep (Noun)

SingularPlural

Beep

Beeps

Beep (Verb)

bˈip
bˈip
01

(của còi hoặc thiết bị điện tử) phát ra tiếng bíp.

(of a horn or electronic device) produce a beep.

Ví dụ

The car beeped loudly outside the party venue.

Chiếc xe kêu bíp ầm ĩ bên ngoài địa điểm tổ chức bữa tiệc.

The microwave beeped when the food was ready.

Lò vi sóng kêu bíp khi đồ ăn đã sẵn sàng.

The phone beeped with a new message notification.

Điện thoại kêu bíp báo có tin nhắn mới.

Dạng động từ của Beep (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Beep

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Beeped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Beeped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Beeps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Beeping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beep/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beep

Không có idiom phù hợp