Bản dịch của từ Beep trong tiếng Việt
Beep

Beep (Noun)
The beep of the microwave signaled dinner was ready.
Tiếng bíp của lò vi sóng báo hiệu bữa tối đã sẵn sàng.
The car emitted a loud beep when the driver locked it.
Ô tô phát ra tiếng bíp lớn khi tài xế khóa cửa.
The beep of the smartphone notification interrupted the conversation.
Tiếng bíp thông báo của điện thoại thông minh làm gián đoạn cuộc trò chuyện.
Dạng danh từ của Beep (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beep | Beeps |
Beep (Verb)
(của còi hoặc thiết bị điện tử) phát ra tiếng bíp.
(of a horn or electronic device) produce a beep.
The car beeped loudly outside the party venue.
Chiếc xe kêu bíp ầm ĩ bên ngoài địa điểm tổ chức bữa tiệc.
The microwave beeped when the food was ready.
Lò vi sóng kêu bíp khi đồ ăn đã sẵn sàng.
The phone beeped with a new message notification.
Điện thoại kêu bíp báo có tin nhắn mới.
Dạng động từ của Beep (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beep |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beeped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beeped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beeps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beeping |
Họ từ
Từ "beep" là động từ và danh từ trong tiếng Anh, chỉ âm thanh ngắn, cao và thường được phát ra từ thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính hoặc thiết bị thông báo. Trong tiếng Anh Mỹ, "beep" thường được sử dụng để chỉ âm thanh cảnh báo hoặc thông báo. Ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa khác nhau. Sự khác biệt giữa hai loại Anh ngữ chủ yếu nằm ở bối cảnh sử dụng hơn là ngữ nghĩa.
Từ "beep" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là một từ tượng thanh, phản ánh âm thanh ngắn và sắc nét. Mặc dù không có nguồn gốc Latin rõ ràng, âm thanh "b" và "p" trong từ này làm gia tăng tính biểu cảm của âm thanh. Lịch sử của từ này gắn liền với sự phát triển công nghệ, thường được sử dụng để mô tả âm thanh từ thiết bị điện tử, thể hiện sự chú ý hoặc thông báo. Sự kết nối với nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển hóa từ cảm nhận âm thanh sang ngữ cảnh kỹ thuật số và truyền thông hiện đại.
Từ "beep" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả âm thanh cảnh báo hoặc tín hiệu. Trong phần Nói và Viết, từ này ít có mặt hơn do đặc thù ngữ cảnh. Trong đời sống hàng ngày, "beep" thường được dùng để chỉ âm thanh phát ra từ thiết bị điện tử như điện thoại, máy móc, giúp thông báo trạng thái hoặc cảnh báo người dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp