Bản dịch của từ Beer garden trong tiếng Việt

Beer garden

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beer garden (Noun)

biɹ gˈɑɹdn
biɹ gˈɑɹdn
01

Khu vực bên ngoài quán rượu, nhà hàng hoặc quán cà phê nơi khách hàng có thể ngồi uống bia.

An external area of a pub restaurant or cafe where customers can sit and drink beer.

Ví dụ

Last weekend, we visited a beer garden in Central Park.

Cuối tuần trước, chúng tôi đã đến một vườn bia ở Central Park.

I don't like sitting in the beer garden during winter.

Tôi không thích ngồi ở vườn bia vào mùa đông.

Is there a beer garden near your house for social gatherings?

Có một vườn bia nào gần nhà bạn cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Beer garden (Noun Countable)

biɹ gˈɑɹdn
biɹ gˈɑɹdn
01

Cơ sở hoặc cơ sở sản xuất bia.

A facility or establishment where beer is brewed.

Ví dụ

The new beer garden opened last weekend in downtown Los Angeles.

Khu vườn bia mới đã mở vào cuối tuần trước ở trung tâm Los Angeles.

I don't like the beer garden near my house; it's too noisy.

Tôi không thích khu vườn bia gần nhà; nó quá ồn ào.

Is the beer garden hosting live music this Friday evening?

Khu vườn bia có tổ chức nhạc sống tối thứ Sáu này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beer garden/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beer garden

Không có idiom phù hợp