Bản dịch của từ Before trong tiếng Việt
Before

Before (Conjunction)
Trước, trước khi, trước đây.
Before, before, before.
Before the pandemic, they used to meet every Friday night.
Trước đại dịch, họ thường gặp nhau vào tối thứ Sáu hàng tuần.
She arrived before the party started.
Cô ấy đến trước khi bữa tiệc bắt đầu.
He left before the meeting ended.
Anh ấy rời đi trước khi cuộc họp kết thúc.
Before (Adverb)
Phía trước.
In front of.
The speaker stood before the audience to deliver her speech.
Người phát biểu đứng trước khán giả để thuyết trình của mình.
The before unseen footage of the event was revealed yesterday.
Đoạn phim trước đây chưa từng được xem của sự kiện đã được tiết lộ ngày hôm qua.
He arrived just before the meeting started.
Anh ấy đến ngay trước khi cuộc họp bắt đầu.
Ưu tiên; còn hơn là.
In preference to; rather than.
She would rather stay home before going to the party.
Cô ấy thà ở nhà hơn là đi dự tiệc.
I prefer to read a book before watching TV.
Tôi thích đọc sách hơn là xem TV.
He chose to save money before buying a new phone.
Anh ấy chọn tiết kiệm tiền trước khi mua điện thoại mới.
She arrived shortly before the meeting started.
Cô ấy đến ngay trước khi cuộc họp bắt đầu.
They had a quick chat before the movie began.
Họ có một cuộc trò chuyện nhanh trước khi bộ phim bắt đầu.
He always checks his phone before going to bed.
Anh ấy luôn kiểm tra điện thoại trước khi đi ngủ.
Từ "before" trong tiếng Anh có nghĩa là "trước" và thường được sử dụng để chỉ thời gian hoặc thứ tự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể kết hợp với các từ lóng địa phương hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nhiều trong các cụm từ thời gian và lịch trình. Ngoài ra, "before" còn được dùng trong cấu trúc câu điều kiện để chỉ các tình huống xảy ra trước một sự kiện khác.
Từ "before" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beforan", kết hợp bởi tiền tố "be-" (trước) và từ "foran" (phía trước, ở phía). Có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *forana, từ đó tương ứng với các từ trong ngôn ngữ Germanic khác. Qua thời gian, "before" đã phát triển thành một giới từ dùng để chỉ vị trí hoặc thời gian xảy ra trước một sự kiện khác, duy trì ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự trước tiên trong chuỗi thời gian hoặc không gian.
Từ "before" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng để diễn tả thời gian và thứ tự trong các tình huống đa dạng. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường dùng để chỉ một sự kiện xảy ra trước một thời điểm hoặc sự kiện khác, góp phần xác định mối quan hệ thời gian giữa các hoạt động, ví dụ như "before dinner" hay "before the meeting".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



