Bản dịch của từ Before this trong tiếng Việt
Before this

Before this (Adverb)
Trong hoặc đến nơi vừa được đề cập.
In or to the place just mentioned.
Many people lived before this neighborhood was developed in 2005.
Nhiều người đã sống trước khi khu phố này được phát triển vào năm 2005.
They did not consider the history before this project started.
Họ đã không xem xét lịch sử trước khi dự án này bắt đầu.
What changes occurred before this community event last month?
Những thay đổi nào đã xảy ra trước sự kiện cộng đồng tháng trước?
Before this (Conjunction)
Sớm hơn một thời điểm cụ thể.
Earlier than a particular time.
Many people arrived before this event started at 10 AM.
Nhiều người đã đến trước khi sự kiện này bắt đầu lúc 10 giờ sáng.
She did not feel comfortable before this discussion about politics.
Cô ấy không cảm thấy thoải mái trước cuộc thảo luận này về chính trị.
Did they submit their applications before this deadline on Friday?
Họ đã nộp đơn của mình trước hạn chót này vào thứ Sáu chưa?
Before this (Preposition)
Many people arrived before this event started at 6 PM.
Nhiều người đã đến trước sự kiện này bắt đầu lúc 6 giờ tối.
She did not finish her homework before this meeting.
Cô ấy đã không hoàn thành bài tập trước cuộc họp này.
Can we discuss the budget before this project begins?
Chúng ta có thể thảo luận về ngân sách trước khi dự án này bắt đầu không?
Từ "before this" là một cụm từ chỉ thời gian, thường được sử dụng trong văn cảnh để nhấn mạnh rằng một sự kiện hay hành động đã diễn ra trước một thời điểm cụ thể nào đó. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó có thể mang sắc thái ngữ nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng, ví dụ như trong văn nói hay viết chính thức.
Từ "before" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "be-fore", trong đó "be-" có nghĩa là "ở, tại" và "fore" có nghĩa là "trước". Cấu trúc này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ và tiếng La-tinh. Sự kết hợp này diễn tả trạng thái xảy ra trước một mốc thời gian nào đó. Hiện nay, từ "before" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh chỉ thời gian, nhấn mạnh sự ưu tiên hoặc kế tiếp, cho thấy sự liên kết mạnh mẽ giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại.
Từ "before" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Nghe và Đọc, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh thời gian và thứ tự. Trong phần Nói và Viết, "before" thường xuất hiện khi diễn đạt lý do, kế hoạch hoặc các sự kiện diễn ra trước một thời điểm nhất định. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để thiết lập thứ tự hoặc nhấn mạnh kinh nghiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



