Bản dịch của từ Begin again trong tiếng Việt
Begin again
Phrase

Begin again(Phrase)
bɪgˈɪn əgˈɛn
bɪgˈɪn əgˈɛn
01
Bắt đầu lại sau khi tạm dừng hoặc gián đoạn
To start over after a pause or interruption
Ví dụ
02
Bắt đầu lại một hành động hoặc hoạt động
To recommence an action or activity
Ví dụ
