Bản dịch của từ Begin again trong tiếng Việt

Begin again

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Begin again (Phrase)

bɪgˈɪn əgˈɛn
bɪgˈɪn əgˈɛn
01

Thiết lập lại hoặc làm mới cách tiếp cận của một người đối với một nhiệm vụ

To reset or refresh ones approach to a task

Ví dụ

Many people begin again after losing their jobs during the pandemic.

Nhiều người bắt đầu lại sau khi mất việc trong đại dịch.

She did not want to begin again after her failed project.

Cô ấy không muốn bắt đầu lại sau dự án thất bại.

Can we begin again to improve our community programs?

Chúng ta có thể bắt đầu lại để cải thiện các chương trình cộng đồng không?

02

Bắt đầu lại một hành động hoặc hoạt động

To recommence an action or activity

Ví dụ

Many people begin again after losing their jobs in 2020.

Nhiều người bắt đầu lại sau khi mất việc vào năm 2020.

They do not begin again without a clear plan.

Họ không bắt đầu lại mà không có kế hoạch rõ ràng.

Can we begin again with a fresh perspective on social issues?

Chúng ta có thể bắt đầu lại với một cái nhìn mới về các vấn đề xã hội không?

03

Bắt đầu lại sau khi tạm dừng hoặc gián đoạn

To start over after a pause or interruption

Ví dụ

After the argument, they decided to begin again as friends.

Sau cuộc cãi vã, họ quyết định bắt đầu lại như bạn bè.

They did not want to begin again after the long break.

Họ không muốn bắt đầu lại sau thời gian nghỉ dài.

Can we begin again and discuss our social plans?

Chúng ta có thể bắt đầu lại và thảo luận về kế hoạch xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/begin again/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] When the mosquito bites another human, the parasites are injected into the bloodstream, and the cycle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Begin again

Không có idiom phù hợp