Bản dịch của từ Begin again trong tiếng Việt

Begin again

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Begin again(Phrase)

bɪgˈɪn əgˈɛn
bɪgˈɪn əgˈɛn
01

Bắt đầu lại sau khi tạm dừng hoặc gián đoạn

To start over after a pause or interruption

Ví dụ
02

Bắt đầu lại một hành động hoặc hoạt động

To recommence an action or activity

Ví dụ
03

Thiết lập lại hoặc làm mới cách tiếp cận của một người đối với một nhiệm vụ

To reset or refresh ones approach to a task

Ví dụ