Bản dịch của từ Beguiles trong tiếng Việt

Beguiles

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beguiles (Verb)

bɨɡˈaɪlz
bɨɡˈaɪlz
01

Quyến rũ hoặc mê hoặc (ai đó), đôi khi theo cách lừa đảo.

Charm or enchant someone sometimes in a deceptive way.

Ví dụ

Her smile beguiles everyone at the social event every Saturday.

Nụ cười của cô ấy quyến rũ mọi người tại sự kiện xã hội mỗi thứ Bảy.

His charm does not beguile me during the community meeting.

Sự quyến rũ của anh ấy không làm tôi mê hoặc trong cuộc họp cộng đồng.

Does her story beguile the audience at the charity function?

Câu chuyện của cô ấy có quyến rũ khán giả tại buổi gây quỹ không?

Dạng động từ của Beguiles (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Beguile

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Beguiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Beguiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Beguiles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Beguiling

Beguiles (Noun)

bɨɡˈaɪlz
bɨɡˈaɪlz
01

Ảnh hưởng đến (ai đó) bằng thủ đoạn; lừa dối hoặc lừa dối.

Affecting someone by guile deceiving or deluding.

Ví dụ

Her charm beguiles many at social events like the gala.

Sự quyến rũ của cô ấy làm mê hoặc nhiều người tại sự kiện xã hội như buổi tiệc.

The advertisement does not beguiles consumers; it provides honest information.

Quảng cáo không làm mê hoặc người tiêu dùng; nó cung cấp thông tin trung thực.

Does his charisma beguiles the audience during his speeches?

Sự quyến rũ của anh ấy có làm mê hoặc khán giả trong các bài phát biểu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beguiles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beguiles

Không có idiom phù hợp