Bản dịch của từ Beguiles trong tiếng Việt
Beguiles

Beguiles (Verb)
Her smile beguiles everyone at the social event every Saturday.
Nụ cười của cô ấy quyến rũ mọi người tại sự kiện xã hội mỗi thứ Bảy.
His charm does not beguile me during the community meeting.
Sự quyến rũ của anh ấy không làm tôi mê hoặc trong cuộc họp cộng đồng.
Does her story beguile the audience at the charity function?
Câu chuyện của cô ấy có quyến rũ khán giả tại buổi gây quỹ không?
Dạng động từ của Beguiles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beguile |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beguiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beguiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beguiles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beguiling |
Beguiles (Noun)
Her charm beguiles many at social events like the gala.
Sự quyến rũ của cô ấy làm mê hoặc nhiều người tại sự kiện xã hội như buổi tiệc.
The advertisement does not beguiles consumers; it provides honest information.
Quảng cáo không làm mê hoặc người tiêu dùng; nó cung cấp thông tin trung thực.
Does his charisma beguiles the audience during his speeches?
Sự quyến rũ của anh ấy có làm mê hoặc khán giả trong các bài phát biểu không?
Họ từ
Từ "beguiles" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là quyến rũ hoặc lừa dối ai đó một cách khéo léo. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động làm cho ai đó cảm thấy ấn tượng hoặc bị mê hoặc bởi sự hấp dẫn hay tài năng của một người khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "beguiles" được viết và phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, sự tinh tế trong nghĩa có thể khác nhau, như trong văn chương hay biểu đạt cảm xúc.
Từ "beguiles" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "beguilen", chịu ảnh hưởng từ tiếng Pháp cổ "enguiler". Từ này xuất phát từ gốc tiếng Latinh "guile" có nghĩa là "lừa dối" (gullibilis). Lịch sử sử dụng từ này thể hiện sự kết hợp giữa những yếu tố quyến rũ và lừa dối, phản ánh những khía cạnh phức tạp của sự thu hút của con người. Ngày nay, "beguiles" thường được sử dụng để mô tả hành động mê hoặc hoặc làm cho ai đó bị lừa thông qua sự quyến rũ.
Từ "beguiles" mang nghĩa là quyến rũ hoặc mê hoặc, thường được sử dụng trong ngữ cảnh cao siêu hoặc văn chương. Trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít xuất hiện do tính chất nghệ thuật và chuyên biệt của nó. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, "beguiles" có thể xuất hiện khi nói về cảm xúc, nghệ thuật hoặc thuyết phục, đặc biệt trong văn học và phê bình nghệ thuật, nơi cảm xúc và sự thu hút được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp