Bản dịch của từ Belabour trong tiếng Việt

Belabour

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belabour (Verb)

bɪlˈeɪbəɹ
bɪlˈeɪbəɹ
01

Tấn công (ai đó) bằng hành động hoặc bằng lời nói.

Attack someone physically or verbally.

Ví dụ

She belaboured her opponent with harsh criticism during the debate.

Cô ấy đã đánh đối thủ của mình bằng những lời chỉ trích gay gắt trong cuộc tranh luận.

He never belabours his classmates, always offering constructive feedback instead.

Anh ấy không bao giờ tấn công bạn học của mình, luôn đưa ra phản hồi xây dựng thay vì đó.

Did the speaker belabour his political opponents in his recent speech?

Người phát ngôn đã tấn công đối thủ chính trị của mình trong bài phát biểu gần đây chưa?

02

Tranh luận hoặc thảo luận (một chủ đề) quá chi tiết.

Argue or discuss a subject in excessive detail.

Ví dụ

She belaboured the importance of social responsibility in her essay.

Cô ấy đã thảo luận về tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội trong bài luận của mình.

He did not belabour the topic of social inequality during the interview.

Anh ấy không thảo luận chi tiết về chủ đề bất bình đẳng xã hội trong cuộc phỏng vấn.

Did they belabour the issue of social justice in their presentation?

Họ có thảo luận chi tiết về vấn đề công bằng xã hội trong bài thuyết trình của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/belabour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Belabour

Không có idiom phù hợp