Bản dịch của từ Belabour trong tiếng Việt
Belabour

Belabour (Verb)
Tấn công (ai đó) bằng hành động hoặc bằng lời nói.
She belaboured her opponent with harsh criticism during the debate.
Cô ấy đã đánh đối thủ của mình bằng những lời chỉ trích gay gắt trong cuộc tranh luận.
He never belabours his classmates, always offering constructive feedback instead.
Anh ấy không bao giờ tấn công bạn học của mình, luôn đưa ra phản hồi xây dựng thay vì đó.
Did the speaker belabour his political opponents in his recent speech?
Người phát ngôn đã tấn công đối thủ chính trị của mình trong bài phát biểu gần đây chưa?
She belaboured the importance of social responsibility in her essay.
Cô ấy đã thảo luận về tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội trong bài luận của mình.
He did not belabour the topic of social inequality during the interview.
Anh ấy không thảo luận chi tiết về chủ đề bất bình đẳng xã hội trong cuộc phỏng vấn.
Did they belabour the issue of social justice in their presentation?
Họ có thảo luận chi tiết về vấn đề công bằng xã hội trong bài thuyết trình của họ không?
Họ từ
Từ "belabour" có nghĩa là giải thích hoặc thảo luận một chủ đề một cách kỹ lưỡng, thường lặp đi lặp lại đến mức trở nên nhàm chán. Trong tiếng Anh, "belabour" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh thành ngữ, không có phiên bản đặc trưng cho tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường liên quan đến thảo luận trong các tình huống tranh luận chính thức, còn tiếng Anh Mỹ thường dùng trong các cuộc trò chuyện thông thường hơn.
Từ "belabour" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "labour", xuất phát từ từ tiếng Latin "labor", mang nghĩa là "lao động, làm việc". Tiền tố "be-" trong tiếng Anh thường thể hiện sự nhấn mạnh hoặc sự thay đổi trạng thái. Xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 17, "belabour" chỉ hành động làm một việc gì đó một cách nhiều lần, thường mang nghĩa châm chọc hoặc làm rõ ràng đến mức nhàm chán. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự nhấn mạnh và lặp đi lặp lại trong công việc hay vấn đề cụ thể.
Từ "belabour" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn các từ vựng phổ biến khác. Trong ngữ cảnh học thuật, "belabour" thường xuất hiện trong các bài viết phê bình hoặc phân tích, chỉ việc tranh luận hoặc giải thích chi tiết một vấn đề mà không cần thiết. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc xã hội khi nhấn mạnh vào việc làm rõ hoặc chỉ trích một quan điểm nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp