Bản dịch của từ Bench cushion trong tiếng Việt
Bench cushion

Bench cushion (Noun)
The bench cushion at the park made sitting more comfortable for everyone.
Gối đệm trên ghế dài ở công viên làm cho mọi người ngồi thoải mái hơn.
The bench cushion did not match the picnic table's design at all.
Gối đệm trên ghế dài hoàn toàn không phù hợp với thiết kế bàn picnic.
Why is there a bench cushion on the community center's outdoor benches?
Tại sao lại có gối đệm trên ghế dài ngoài trời của trung tâm cộng đồng?
Một gối trang trí dùng để ngồi trên ghế dài, thường thấy trong vườn hoặc hiên.
A decorative cushion used for seating on benches, often found in gardens or patios.
The bench cushion in my garden is bright yellow and very comfortable.
Gối đệm trên ghế dài trong vườn của tôi có màu vàng sáng và rất thoải mái.
I don't like the bench cushion; it's too hard to sit on.
Tôi không thích gối đệm trên ghế dài; nó quá cứng để ngồi.
Is the bench cushion in the park soft enough for sitting?
Gối đệm trên ghế dài trong công viên có đủ mềm để ngồi không?
The bench cushion added color to the park's seating area.
Gối đệm ghế đã thêm màu sắc cho khu vực ngồi ở công viên.
The bench cushion did not match the garden's vibrant flowers.
Gối đệm ghế không phù hợp với những bông hoa rực rỡ trong vườn.
Did you see the new bench cushion at the community center?
Bạn có thấy gối đệm ghế mới ở trung tâm cộng đồng không?