Bản dịch của từ Benching trong tiếng Việt
Benching

Benching (Noun)
Benching occurred when Sarah missed three meetings in a row.
Việc bị loại xảy ra khi Sarah vắng mặt ba cuộc họp liên tiếp.
They are not benching John for his poor performance this month.
Họ không loại John vì hiệu suất kém trong tháng này.
Is benching common in team sports like basketball or soccer?
Việc bị loại có phổ biến trong các môn thể thao đồng đội như bóng rổ hay bóng đá không?
Họ từ
Từ "benching" có nghĩa là hành động tạm dừng hoặc không tiếp tục một mối quan hệ lãng mạn, thường là khi một người giữ lại lựa chọn để khám phá các cơ hội khác trước khi quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ, "benching" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể ít được biết đến hơn. Cả hai đều có cùng nghĩa, nhưng "benching" chủ yếu nằm trong bối cảnh giao tiếp tình yêu hiện đại, đặc biệt trong môi trường trực tuyến.
Từ "benching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to bench", có nghĩa là "đặt lên ghế" (bench). Cụm từ này xuất phát từ tiếng Latinh "bencha", nghĩa là "một băng ghế". Ban đầu, "benching" được dùng trong ngữ cảnh thể thao để chỉ việc không cho một cầu thủ thi đấu, mà ngồi ghế dự bị. Hiện nay, từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh quan hệ tình cảm, chỉ hành động ngừng phát triển một mối quan hệ nhưng vẫn giữ sự kết nối không rõ ràng với đối phương. Sự chuyển biến này thể hiện sự thay đổi trong các giá trị xã hội và cách thức giao tiếp trong các mối quan hệ hiện đại.
Từ "benching" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong các cuộc thi thể hình và bóng đá, nơi nó đề cập đến việc không cho một vận động viên thi đấu để dành cho một cơ hội khác. Trong phần Speaking và Writing của IELTS, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về chiến thuật trong thể thao hoặc trong bối cảnh về sức khỏe. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của "benching" trong IELTS không cao hơn những từ vựng thông dụng khác. Trong Reading và Listening, từ này có thể ít được đề cập do ngữ cảnh cụ thể của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


