Bản dịch của từ Bendee trong tiếng Việt

Bendee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bendee (Noun)

bˈɛndi
bˈɛndi
01

Acacia catenulata là một loài cây keo đặc hữu ở một số vùng khô cằn ở queensland và lãnh thổ phía bắc, australia.

Acacia catenulata a species of acacia tree endemic to some arid areas in queensland and the northern territory australia.

Ví dụ

The bendee tree grows well in Queensland's dry climate.

Cây bendee phát triển tốt trong khí hậu khô cằn của Queensland.

Many people do not know about the bendee tree's importance.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng của cây bendee.

Is the bendee tree common in Northern Territory?

Cây bendee có phổ biến ở Lãnh thổ phía Bắc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bendee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bendee

Không có idiom phù hợp