Bản dịch của từ Queensland trong tiếng Việt
Queensland
Noun [U/C]
Queensland (Noun)
kwˈinzlænd
kwˈinzlænd
Ví dụ
Queensland has many beautiful beaches that attract tourists every year.
Queensland có nhiều bãi biển đẹp thu hút du khách mỗi năm.
Queensland is not the only state with a tropical climate.
Queensland không phải là bang duy nhất có khí hậu nhiệt đới.
Is Queensland the most popular state for beach holidays in Australia?
Queensland có phải là bang phổ biến nhất cho kỳ nghỉ biển ở Úc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Queensland
Không có idiom phù hợp