Bản dịch của từ Queensland trong tiếng Việt

Queensland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Queensland (Noun)

kwˈinzlænd
kwˈinzlænd
01

Một tiểu bang ở phía đông bắc australia, lớn thứ hai trong cả nước, được biết đến với khí hậu nhiệt đới và những bãi biển đẹp.

A state in northeastern australia the second largest in the country known for its tropical climate and beautiful beaches.

Ví dụ

Queensland has many beautiful beaches that attract tourists every year.

Queensland có nhiều bãi biển đẹp thu hút du khách mỗi năm.

Queensland is not the only state with a tropical climate.

Queensland không phải là bang duy nhất có khí hậu nhiệt đới.

Is Queensland the most popular state for beach holidays in Australia?

Queensland có phải là bang phổ biến nhất cho kỳ nghỉ biển ở Úc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Queensland cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Queensland

Không có idiom phù hợp