Bản dịch của từ Benefits package trong tiếng Việt
Benefits package
Benefits package (Noun)
Một nhóm phúc lợi được cung cấp cho nhân viên như một phần trong gói bồi thường của họ, có thể bao gồm bảo hiểm y tế, kế hoạch nghỉ hưu và thời gian nghỉ được trả lương.
A group of benefits provided to employees as part of their compensation package which may include health insurance retirement plans and paid time off.
Many companies offer a comprehensive benefits package to attract employees.
Nhiều công ty cung cấp gói phúc lợi toàn diện để thu hút nhân viên.
Not all jobs include a benefits package for their workers.
Không phải tất cả công việc đều bao gồm gói phúc lợi cho nhân viên.
Does your job provide a benefits package for health and retirement?
Công việc của bạn có cung cấp gói phúc lợi cho sức khỏe và nghỉ hưu không?
Gói phúc lợi (benefits package) là tập hợp các quyền lợi và dịch vụ bổ sung mà một công ty cung cấp cho nhân viên ngoài mức lương cơ bản, bao gồm bảo hiểm sức khỏe, phúc lợi nghỉ phép, hưu trí, và hỗ trợ giáo dục. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ này thường được sử dụng phổ biến trong các thỏa thuận lao động, trong khi tại Anh, nó cũng tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn về phúc lợi xã hội. Điểm khác biệt trong cách sử dụng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và văn hóa doanh nghiệp.