Bản dịch của từ Benzo trong tiếng Việt

Benzo

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Benzo (Adjective)

bˈɛnzoʊ
bˈɛnzoʊ
01

(hóa học hữu cơ) của một hợp chất vòng, đặc biệt là dị vòng, cũng có vòng benzen nóng chảy.

Organic chemistry of a ring compound especially a heterocycle which also has a fused benzene ring.

Ví dụ

The benzo compound improved our understanding of social interactions in chemistry.

Hợp chất benzo đã cải thiện sự hiểu biết của chúng tôi về tương tác xã hội trong hóa học.

They did not find any benzo compounds in the social study results.

Họ đã không tìm thấy bất kỳ hợp chất benzo nào trong kết quả nghiên cứu xã hội.

Are benzo compounds essential for social chemistry research today?

Các hợp chất benzo có cần thiết cho nghiên cứu hóa học xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/benzo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Benzo

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.