Bản dịch của từ Benzoic acid trong tiếng Việt
Benzoic acid
Noun [U/C]
Benzoic acid (Noun)
bɛnzˈoʊɪk ˈæsɪd
bɛnzˈoʊɪk ˈæsɪd
01
Một chất tinh thể màu trắng có trong benzoin và các loại nhựa thực vật khác, được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm.
A white crystalline substance present in benzoin and other plant resins, used as a food preservative.
Ví dụ
Benzoic acid is a common preservative in many processed foods.
Axit benzoic là chất bảo quản phổ biến trong nhiều loại thực phẩm chế biến.
The food safety authority approved the use of benzoic acid in products.
Cơ quan an toàn thực phẩm đã chấp thuận việc sử dụng axit benzoic trong các sản phẩm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Benzoic acid
Không có idiom phù hợp