Bản dịch của từ Benzoin trong tiếng Việt
Benzoin

Benzoin (Noun)
Benzoin is often used in perfumes for its sweet, warm scent.
Benzoin thường được sử dụng trong nước hoa vì hương thơm ngọt ngào.
Many people do not know benzoin is also used in traditional medicine.
Nhiều người không biết rằng benzoin cũng được sử dụng trong y học cổ truyền.
Is benzoin commonly found in incense sold at local markets?
Benzoin có thường được tìm thấy trong nhang bán ở chợ địa phương không?
Benzoin is often used in social gatherings for its pleasant aroma.
Benzoin thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội vì hương thơm dễ chịu.
Many people do not know benzoin is used in social events.
Nhiều người không biết rằng benzoin được sử dụng trong các sự kiện xã hội.
Is benzoin commonly found in perfumes used for social occasions?
Benzoin có thường được tìm thấy trong nước hoa dùng cho các dịp xã hội không?
Benzoin là một hợp chất hữu cơ, thường được chiết xuất từ nhựa của các cây thuộc chi Styrax. Nó được biết đến với vai trò là chất tạo hương trong ngành công nghiệp nước hoa và là thành phần chính trong nhiều chế phẩm y học như thuốc kháng khuẩn và chất bảo quản. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "benzoin" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh British và American, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết.
Từ "benzoin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "benzoinum", xuất phát từ tiếng Ả Rập "bĕn zōyīn". Benzoin được biết đến như một loại nhựa có nguồn gốc từ cây Styrax, được sử dụng trong y học và như một chất tạo hương. Từ thế kỷ 16, benzoin đã được nhập khẩu vào châu Âu và được ưa chuộng trong ngành công nghiệp nước hoa. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn liên quan chặt chẽ đến đặc trưng hóa học và ứng dụng trong lĩnh vực hương liệu và y dược.
Benzoin là một thuật ngữ hóa học thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu và giáo trình liên quan đến hóa học hữu cơ, nhưng độ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS - Nghe, Nói, Đọc, Viết - tương đối thấp. Trong các ngữ cảnh khác, benzoin thường xuất hiện trong lĩnh vực dược phẩm và thực phẩm, liên quan đến vai trò của nó như một chất bảo quản hoặc hương liệu tự nhiên. Sự chủ yếu của thuật ngữ này nằm trong các bài viết và hội thảo chuyên ngành.