Bản dịch của từ Benzoin trong tiếng Việt

Benzoin

Noun [U/C]

Benzoin (Noun)

01

Một loại nhựa thơm có mùi thơm thu được từ một loại cây nhiệt đới đông á, được sử dụng trong y học, nước hoa và hương.

A fragrant gum resin obtained from a tropical east asian tree used in medicines perfumes and incense

Ví dụ

Benzoin is often used in perfumes for its sweet, warm scent.

Benzoin thường được sử dụng trong nước hoa vì hương thơm ngọt ngào.

Many people do not know benzoin is also used in traditional medicine.

Nhiều người không biết rằng benzoin cũng được sử dụng trong y học cổ truyền.

Is benzoin commonly found in incense sold at local markets?

Benzoin có thường được tìm thấy trong nhang bán ở chợ địa phương không?

02

Một xeton thơm tinh thể màu trắng có trong nhựa benzoin.

A white crystalline aromatic ketone present in benzoin resin

Ví dụ

Benzoin is often used in social gatherings for its pleasant aroma.

Benzoin thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội vì hương thơm dễ chịu.

Many people do not know benzoin is used in social events.

Nhiều người không biết rằng benzoin được sử dụng trong các sự kiện xã hội.

Is benzoin commonly found in perfumes used for social occasions?

Benzoin có thường được tìm thấy trong nước hoa dùng cho các dịp xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Benzoin

Không có idiom phù hợp