Bản dịch của từ Berm trong tiếng Việt

Berm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Berm (Noun)

bɚɹm
bˈɝm
01

Một dải đất bằng phẳng, bờ cao hoặc bậc thang giáp sông hoặc kênh.

A flat strip of land raised bank or terrace bordering a river or canal.

Ví dụ

The berm along the river provides a nice spot for picnics.

Bờ đất dọc theo sông cung cấp một nơi tuyệt vời cho dã ngoại.

There is no berm near the canal, so flooding is common.

Không có bờ đất gần kênh nước, nên lũ lụt thường xuyên xảy ra.

Is the berm wide enough for people to walk along comfortably?

Bờ đất đủ rộng để mọi người đi bộ thoải mái chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/berm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Berm

Không có idiom phù hợp