Bản dịch của từ Berm trong tiếng Việt
Berm

Berm (Noun)
The berm along the river provides a nice spot for picnics.
Bờ đất dọc theo sông cung cấp một nơi tuyệt vời cho dã ngoại.
There is no berm near the canal, so flooding is common.
Không có bờ đất gần kênh nước, nên lũ lụt thường xuyên xảy ra.
Is the berm wide enough for people to walk along comfortably?
Bờ đất đủ rộng để mọi người đi bộ thoải mái chứ?
Họ từ
Từ "berm" chỉ đến một cấu trúc thấp, dốc hoặc bờ đất, thường được xây dựng để hỗ trợ các công trình, tạo ra bảo vệ hoặc để kiểm soát nước. Trong tiếng Anh Mỹ, "berm" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh xây dựng và quản lý nước. Từ này không có biến thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của nó trong cả hai biến thể đều phù hợp với khái niệm môi trường và kiến trúc.
Từ "berm" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "berme", có nghĩa là "đường đi bên cạnh". Nó được xây dựng từ gốc Latin "berma", từ "bermus", có nghĩa là "bờ, bờ vực". Từ thế kỷ 17, "berm" được sử dụng để chỉ những khu vực đất thấp, thường là dọc theo rìa đường hoặc bãi biển, nhằm bảo vệ và ngăn chặn sự xói mòn. Ngày nay, từ này được áp dụng rộng rãi trong xây dựng và quy hoạch để chỉ các cấu trúc tạo ra an toàn và ổn định cho khu vực xung quanh.
Từ "berm" không phải là một từ thường gặp trong các thành phần của bài thi IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chuyên ngành, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực xây dựng, kiến trúc và quy hoạch đô thị, để chỉ các cấu trúc đất hoặc vách ngăn được xây dựng để hỗ trợ hoặc bảo vệ. Từ "berm" cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh môi trường, đặc biệt là trong các thảo luận về quản lý nước và bảo vệ bờ sông, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dòng chảy và ngăn ngừa xói mòn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp