Bản dịch của từ Bertha trong tiếng Việt

Bertha

Noun [U/C]

Bertha (Noun)

bˈɝɵə
bˈɝɹɵə
01

Cổ áo sâu, thường được làm bằng ren, gắn vào phần trên của chiếc váy có đường viền cổ thấp.

A deep collar typically made of lace attached to the top of a dress that has a low neckline.

Ví dụ

Bertha added an elegant touch to her low-neckline dress.

Bertha đã thêm một chút dễ thương vào chiếc váy cổ áo thấp của mình.

The white lace Bertha complemented the gown perfectly.

Chiếc Bertha ren trắng kết hợp hoàn hảo với chiếc váy.

She carefully selected a Bertha to match her special occasion attire.

Cô ấy cẩn thận chọn một chiếc Bertha để phù hợp với trang phục dịp đặc biệt của mình.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bertha cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bertha

Không có idiom phù hợp