Bản dịch của từ Bertha trong tiếng Việt
Bertha
Bertha (Noun)
Bertha added an elegant touch to her low-neckline dress.
Bertha đã thêm một chút dễ thương vào chiếc váy cổ áo thấp của mình.
The white lace Bertha complemented the gown perfectly.
Chiếc Bertha ren trắng kết hợp hoàn hảo với chiếc váy.
She carefully selected a Bertha to match her special occasion attire.
Cô ấy cẩn thận chọn một chiếc Bertha để phù hợp với trang phục dịp đặc biệt của mình.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bertha cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Bertha" là một danh từ riêng, thường được sử dụng như một tên gọi trong văn hóa phương Tây, đặc biệt là ở Anh và Mỹ. Từ này thường gợi nhớ đến hình ảnh của một người phụ nữ với tính cách mạnh mẽ hoặc có phần bùng nổ. Trong văn học, "Bertha" còn là tên của nhân vật trong tác phẩm "Jane Eyre" của Charlotte Brontë, đại diện cho sự nổi loạn và bản năng bản thân. Phiên bản Anh và Mỹ của tên gọi này không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm, nhưng các ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng.
Từ "bertha" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "berthe," có nghĩa là "không gian cho sự phát triển" hoặc "hỗ trợ." Hệ thống gốc Latin của nó là "berht," có nghĩa là "rực rỡ" hoặc "nổi bật." Trong lịch sử, "bertha" được sử dụng để chỉ những phụ kiện và áo choàng rộng, phản ánh ý nghĩa về sự rộng rãi và thoải mái. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ tên riêng, mang lại một cảm giác lịch lãm và cổ điển.
Từ "bertha" không phải là một thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh chung, "bertha" thường được biết đến như một tên riêng, có thể liên quan đến các nhân vật lịch sử, văn hóa hoặc trong tên gọi của các công trình kiến trúc. Thuật ngữ này ít được sử dụng trong các tình huống học thuật và không có tần suất cao trong các văn bản tiêu biểu của tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp