Bản dịch của từ Beseeching trong tiếng Việt
Beseeching

Beseeching (Verb)
She is beseeching her friends to join the charity event tomorrow.
Cô ấy đang van xin bạn bè tham gia sự kiện từ thiện ngày mai.
He is not beseeching anyone for help with his social issues.
Anh ấy không van xin ai giúp đỡ với vấn đề xã hội của mình.
Are they beseeching the community for support during the crisis?
Họ có đang van xin cộng đồng hỗ trợ trong cuộc khủng hoảng không?
Dạng động từ của Beseeching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beseech |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Besought |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Besought |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beseeches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beseeching |
Beseeching (Adjective)
The children were beseeching their parents for a new playground.
Những đứa trẻ đang khẩn cầu cha mẹ cho một sân chơi mới.
She was not beseeching her friends for help with the project.
Cô ấy không đang khẩn cầu bạn bè giúp đỡ với dự án.
Were the volunteers beseeching the community for donations last week?
Các tình nguyện viên có đang khẩn cầu cộng đồng quyên góp tuần trước không?
Họ từ
"Beseeching" là một động từ có nghĩa là cầu xin khẩn thiết hoặc van nài ai đó một cách nghiêm túc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn cảnh mang tính cảm xúc mạnh, thể hiện một nhu cầu cấp bách. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ với từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau. Ở Anh, âm cuối "ch" thường được phác họa mượt mà hơn trong khi ở Mỹ, âm này có thể nhấn mạnh hơn.
Từ "beseeching" có nguồn gốc từ động từ "beseech", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "besǣcan", có ý nghĩa là "cầu xin" hay "van xin". Phần "be-" có thể hiểu là "xung quanh" hoặc "trên", kết hợp với "sǣcan", có nghĩa là "tìm kiếm" hay "hỏi". Kể từ thế kỷ 14, từ này đã phát triển để thể hiện sự khẩn thiết và chân thành trong việc cầu xin. Hiện nay, "beseeching" mô tả hành động cầu xin một cách tha thiết, phản ánh một tình cảm sâu sắc trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "beseeching" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về sự khẩn cầu hay yêu cầu tình cảm. Ở phần Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong văn bản gây cảm xúc hoặc thể hiện sự khẩn thiết. Trong phần Viết và Nói, người học có thể sử dụng từ này để thể hiện sự kêu gọi mạnh mẽ, nhưng cần lưu ý đến ngữ cảnh phù hợp nhằm tránh sự cường điệu hóa. Từ này thường được sử dụng trong văn học, đặc biệt trong các tác phẩm thể hiện tâm trạng khao khát hoặc cần xin sự giúp đỡ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp