Bản dịch của từ Besetting trong tiếng Việt
Besetting

Besetting (Verb)
Phân từ hiện tại của vây quanh.
Present participle of beset.
Negative people besetting our society hinder progress and unity.
Những người tiêu cực đeo bám xã hội của chúng ta làm trì hoãn tiến triển và đoàn kết.
Are besetting issues in society being addressed effectively by authorities?
Các vấn đề gây khó khăn trong xã hội có được cơ quan chức năng giải quyết hiệu quả không?
How can we avoid besetting challenges in our community?
Chúng ta có thể tránh được những thách thức gây khó khăn trong cộng đồng của mình như thế nào?
Dạng động từ của Besetting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beset |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beset |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beset |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Besets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Besetting |
Besetting (Adjective)
Thường xuyên gây rắc rối hoặc đau khổ cho ai đó hoặc điều gì đó.
Habitually causing someone or something trouble or distress.
His besetting habit of interrupting others affected his IELTS speaking score.
Thói quen gây rắc rối của anh ta khiến điểm nói IELTS của anh ta bị ảnh hưởng.
Ignoring feedback is a besetting issue for many IELTS writing candidates.
Bỏ qua phản hồi là một vấn đề gây rắc rối cho nhiều ứng viên viết IELTS.
Is it possible to overcome one's besetting weaknesses in IELTS preparation?
Có thể vượt qua những điểm yếu gây rắc rối của mình trong việc chuẩn bị IELTS không?
Besetting (Phrase)
His writing was besetting with grammatical errors.
Viết của anh ấy bị ảnh hưởng bởi lỗi ngữ pháp.
She tried to avoid being besetting by negative feedback.
Cô ấy cố tránh bị ảnh hưởng bởi phản hồi tiêu cực.
Was the student besetting with anxiety during the speaking test?
Học sinh có bị ảnh hưởng bởi lo lắng trong bài kiểm tra nói không?
Họ từ
Từ "besetting" có nghĩa là một điều gì đó liên tục gây phiền toái hoặc lo lắng. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một vấn đề, mối quan tâm hoặc nỗi lo lắng tái diễn trong cuộc sống của một người. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể phong phú hơn ở Anh, nơi mà "besetting" thường liên quan đến các vấn đề xã hội hoặc tâm lý.
Từ "besetting" bắt nguồn từ động từ "beset", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "besettan", kết hợp giữa "be-" (trang trải) và "set" (đặt). "Beset" có nghĩa là vây quanh hoặc bao vây, thường là bởi những điều khó khăn. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả tình trạng bị quấy rối hoặc áp lực liên tục. Hiện nay, "besetting" được dùng để chỉ những nỗi lo, vấn đề hoặc thách thức thường trực mà một người phải đối mặt.
Từ "besetting" có tần suất sử dụng thấp trong bốn kỹ năng của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài tập phân tích văn chương hoặc thảo luận về các vấn đề xã hội, ám chỉ các vấn đề kéo dài hoặc khó khăn thường xuyên gặp phải. Trong các tình huống khác, "besetting" thường được dùng để mô tả các mối lo ngại hoặc thách thức liên tục, đặc biệt trong văn viết học thuật và nghiên cứu, nơi nó nhấn mạnh sự dai dẳng của vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp