Bản dịch của từ Beshrew trong tiếng Việt
Beshrew

Beshrew (Verb)
The media can beshrew public opinion with biased reporting on events.
Truyền thông có thể làm sai lệch ý kiến công chúng qua việc đưa tin thiên lệch.
Social media does not beshrew the youth; it can inspire them.
Mạng xã hội không làm suy đồi thanh niên; nó có thể truyền cảm hứng cho họ.
Can advertisements beshrew our values and influence our choices?
Quảng cáo có thể làm sai lệch giá trị của chúng ta và ảnh hưởng đến lựa chọn không?
Some people beshrew those who spread rumors in our community.
Một số người nguyền rủa những kẻ lan truyền tin đồn trong cộng đồng chúng tôi.
They do not beshrew anyone for their financial struggles.
Họ không nguyền rủa ai vì những khó khăn tài chính của họ.
Do you think people beshrew the government for social issues?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nguyền rủa chính phủ vì các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Beshrew là một từ cổ trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon 'bescreowan', nghĩa là nguyền rủa hoặc chúc dữ. Từ này thường được sử dụng trong văn học cổ điển, nhất là trong các tác phẩm của Shakespeare, để thể hiện sự chỉ trích hay lòng oán hận. Beshrew không được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hiện đại và chủ yếu được xem là một từ có tính chất trang trọng, viễn tưởng.
Từ "beshrew" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ động từ "shrew", có nghĩa là "nguyền rủa" hoặc "đổ lỗi" và có thể có liên quan đến từ Latin "exsecrari", có nghĩa là "nguyền rủa". Thuật ngữ này từng được sử dụng để diễn tả hành động nguyền rủa ai đó, thường với ý nghĩa tiêu cực. Hiện nay, "beshrew" ít được sử dụng nhưng vẫn giữ lại hàm ý tiêu cực của việc đổ lỗi hay nguyền rủa.
Từ "beshrew" là một từ hiếm gặp trong tiếng Anh hiện đại, xét về tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có thể chưa được nhắc đến thường xuyên trong tài liệu học thuật hay thực hành. Trong các ngữ cảnh tiêu biểu, "beshrew" thường xuất hiện trong văn bản cổ điển hoặc văn học, chủ yếu với nghĩa là nguyền rủa hoặc trách móc. Từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh văn chương, đặc biệt là trong tác phẩm của Shakespeare, và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn bản hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp