Bản dịch của từ Best practice trong tiếng Việt
Best practice

Best practice (Noun)
Following the best practice can help improve your IELTS writing.
Tuân thủ quy trình tốt nhất có thể giúp cải thiện viết IELTS của bạn.
Ignoring best practices may lead to lower scores in IELTS speaking.
Bỏ qua các phương pháp tốt nhất có thể dẫn đến điểm thấp trong IELTS nói.
Is using best practices essential for success in IELTS preparation?
Việc sử dụng phương pháp tốt nhất có quan trọng để thành công trong việc chuẩn bị IELTS không?
Một tiêu chuẩn được công nhận về thực hành tốt trong một lĩnh vực hoặc nghề nghiệp cụ thể.
A recognized standard for good practice in a particular field or profession.
Following the best practice can help improve your IELTS writing.
Tuân thủ quy tắc tốt nhất có thể giúp cải thiện viết IELTS của bạn.
Ignoring best practice may lead to lower scores in IELTS speaking.
Bỏ qua quy tắc tốt nhất có thể dẫn đến điểm số thấp trong nói IELTS.
Is it important to follow the best practice for IELTS preparation?
Có quan trọng để tuân thủ quy tắc tốt nhất cho việc chuẩn bị IELTS không?
Một hướng dẫn hoặc khuyến nghị để đạt được kết quả mong muốn.
A guideline or recommendation for achieving desired outcomes.
Following best practices can help improve social interactions.
Tuân theo quy tắc tốt nhất có thể giúp cải thiện tương tác xã hội.
Ignoring best practices may lead to misunderstandings in social settings.
Bỏ qua quy tắc tốt nhất có thể dẫn đến hiểu lầm trong môi trường xã hội.
What are the best practices for effective communication in social situations?
Quy tắc tốt nhất cho việc giao tiếp hiệu quả trong tình huống xã hội là gì?
"Best practice" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý và giáo dục, chỉ những phương pháp hoặc quy trình được công nhận là hiệu quả nhất để đạt được một kết quả mong muốn. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, mục đích ứng dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực cụ thể, từ y tế đến công nghệ thông tin.