Bản dịch của từ Best practice trong tiếng Việt

Best practice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Best practice (Noun)

bˈɛst pɹˈæktəs
bˈɛst pɹˈæktəs
01

Một quy trình hoặc một tập hợp các quy trình được chấp nhận là đúng hoặc hiệu quả nhất.

A procedure or set of procedures that is accepted as being correct or most effective.

Ví dụ

Following the best practice can help improve your IELTS writing.

Tuân thủ quy trình tốt nhất có thể giúp cải thiện viết IELTS của bạn.

Ignoring best practices may lead to lower scores in IELTS speaking.

Bỏ qua các phương pháp tốt nhất có thể dẫn đến điểm thấp trong IELTS nói.

Is using best practices essential for success in IELTS preparation?

Việc sử dụng phương pháp tốt nhất có quan trọng để thành công trong việc chuẩn bị IELTS không?

02

Một tiêu chuẩn được công nhận về thực hành tốt trong một lĩnh vực hoặc nghề nghiệp cụ thể.

A recognized standard for good practice in a particular field or profession.

Ví dụ

Following the best practice can help improve your IELTS writing.

Tuân thủ quy tắc tốt nhất có thể giúp cải thiện viết IELTS của bạn.

Ignoring best practice may lead to lower scores in IELTS speaking.

Bỏ qua quy tắc tốt nhất có thể dẫn đến điểm số thấp trong nói IELTS.

Is it important to follow the best practice for IELTS preparation?

Có quan trọng để tuân thủ quy tắc tốt nhất cho việc chuẩn bị IELTS không?

03

Một hướng dẫn hoặc khuyến nghị để đạt được kết quả mong muốn.

A guideline or recommendation for achieving desired outcomes.

Ví dụ

Following best practices can help improve social interactions.

Tuân theo quy tắc tốt nhất có thể giúp cải thiện tương tác xã hội.

Ignoring best practices may lead to misunderstandings in social settings.

Bỏ qua quy tắc tốt nhất có thể dẫn đến hiểu lầm trong môi trường xã hội.

What are the best practices for effective communication in social situations?

Quy tắc tốt nhất cho việc giao tiếp hiệu quả trong tình huống xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/best practice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Best practice

Không có idiom phù hợp