Bản dịch của từ Better half trong tiếng Việt
Better half

Better half (Idiom)
Đối tác của một người trong hôn nhân hoặc một mối quan hệ lãng mạn lâu dài.
A persons partner in marriage or a longterm romantic relationship.
My better half loves attending social events with me every weekend.
Người bạn đời của tôi thích tham gia các sự kiện xã hội cùng tôi mỗi cuối tuần.
My better half doesn't enjoy large gatherings or parties at all.
Người bạn đời của tôi hoàn toàn không thích các buổi tụ tập lớn hay tiệc tùng.
Does your better half prefer quiet dinners over social outings?
Người bạn đời của bạn có thích ăn tối yên tĩnh hơn là đi chơi xã hội không?
Better half (Noun)
Vợ, chồng hoặc bạn tình của một người (dùng một cách hài hước hoặc trìu mến)
A persons wife husband or romantic partner used humorously or affectionately.
John always refers to Sarah as his better half when socializing.
John luôn gọi Sarah là nửa kia của anh khi giao lưu.
My better half doesn't enjoy large gatherings or parties at all.
Nửa kia của tôi không thích các buổi tụ tập lớn hay tiệc tùng.
Is your better half joining us for the social event tonight?
Nửa kia của bạn có tham gia sự kiện xã hội tối nay không?
Cụm từ "better half" thường được sử dụng để chỉ người phối ngẫu hoặc bạn đời, với ngụ ý rằng họ là phần tốt hơn hoặc hoàn thiện của một người. Cụm từ này thường mang tính chất tình cảm và được xem như một biểu hiện của tình yêu và sự tôn trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay ngữ pháp, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Cụm từ "better half" xuất phát từ cụm từ tiếng Latin "melior pars", có nghĩa là "phần tốt hơn". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ người bạn đời trong các mối quan hệ tình cảm, diễn tả sự tôn trọng và tình yêu thương. Lịch sử của cụm từ này có nguồn gốc từ văn học cổ điển, nơi mà việc miêu tả sự kết hợp giữa hai người thường nhấn mạnh tầm quan trọng của từng cá nhân trong mối quan hệ cộng sinh. Sự phát triển trong ngôn ngữ đã làm cho cụm từ này trở thành biểu tượng cho tình yêu và sự hỗ trợ lẫn nhau.
Cụm từ "better half" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày để chỉ vợ hoặc chồng một cách thân thiện, thể hiện sự kính trọng và tình cảm. Cụm từ này thường thấy trong các tình huống xã hội, như trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trong văn học nhằm mô tả mối quan hệ vợ chồng tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp