Bản dịch của từ Better half trong tiếng Việt

Better half

Idiom Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Better half (Idiom)

ˈbɛ.tɚˈhæf
ˈbɛ.tɚˈhæf
01

Đối tác của một người trong hôn nhân hoặc một mối quan hệ lãng mạn lâu dài.

A persons partner in marriage or a longterm romantic relationship.

Ví dụ

My better half loves attending social events with me every weekend.

Người bạn đời của tôi thích tham gia các sự kiện xã hội cùng tôi mỗi cuối tuần.

My better half doesn't enjoy large gatherings or parties at all.

Người bạn đời của tôi hoàn toàn không thích các buổi tụ tập lớn hay tiệc tùng.

Does your better half prefer quiet dinners over social outings?

Người bạn đời của bạn có thích ăn tối yên tĩnh hơn là đi chơi xã hội không?

Better half (Noun)

bˈɛtəɹ hæf
bˈɛtəɹ hæf
01

Vợ, chồng hoặc bạn tình của một người (dùng một cách hài hước hoặc trìu mến)

A persons wife husband or romantic partner used humorously or affectionately.

Ví dụ

John always refers to Sarah as his better half when socializing.

John luôn gọi Sarah là nửa kia của anh khi giao lưu.

My better half doesn't enjoy large gatherings or parties at all.

Nửa kia của tôi không thích các buổi tụ tập lớn hay tiệc tùng.

Is your better half joining us for the social event tonight?

Nửa kia của bạn có tham gia sự kiện xã hội tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/better half/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Better half

Không có idiom phù hợp