Bản dịch của từ Bezant trong tiếng Việt
Bezant
Bezant (Noun)
Một đồng xu vàng hoặc bạc ban đầu được đúc tại byzantium.
A gold or silver coin originally minted at byzantium.
In history class, we learned about the bezant's importance in trade.
Trong lớp lịch sử, chúng tôi đã học về tầm quan trọng của bezant trong thương mại.
Many people do not know what a bezant is or its value.
Nhiều người không biết bezant là gì hoặc giá trị của nó.
Is the bezant still used in any modern social transactions today?
Liệu bezant có còn được sử dụng trong các giao dịch xã hội hiện đại không?
The bezant symbolizes wealth in many ancient social structures.
Bezant tượng trưng cho sự giàu có trong nhiều cấu trúc xã hội cổ đại.
No bezant was found in the local archaeological dig last year.
Không có bezant nào được tìm thấy trong cuộc khai quật địa phương năm ngoái.
Is the bezant a common symbol in social history?
Bezant có phải là biểu tượng phổ biến trong lịch sử xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp