Bản dịch của từ Bezant trong tiếng Việt
Bezant

Bezant (Noun)
Một đồng xu vàng hoặc bạc ban đầu được đúc tại byzantium.
A gold or silver coin originally minted at byzantium.
In history class, we learned about the bezant's importance in trade.
Trong lớp lịch sử, chúng tôi đã học về tầm quan trọng của bezant trong thương mại.
Many people do not know what a bezant is or its value.
Nhiều người không biết bezant là gì hoặc giá trị của nó.
Is the bezant still used in any modern social transactions today?
Liệu bezant có còn được sử dụng trong các giao dịch xã hội hiện đại không?
The bezant symbolizes wealth in many ancient social structures.
Bezant tượng trưng cho sự giàu có trong nhiều cấu trúc xã hội cổ đại.
No bezant was found in the local archaeological dig last year.
Không có bezant nào được tìm thấy trong cuộc khai quật địa phương năm ngoái.
Is the bezant a common symbol in social history?
Bezant có phải là biểu tượng phổ biến trong lịch sử xã hội không?
"Bezant" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, chỉ loại đồng tiền vàng được đúc tại Byzantine và phổ biến trong thương mại châu Âu thời trung cổ. Đồng tiền này thường có hình tròn và được trang trí bằng hình ảnh của Hoàng đế Byzantine. Trong ngữ cảnh hiện đại, "bezant" còn được dùng để chỉ một đơn vị đo lường giá trị trong văn học hoặc nghệ thuật, đặc biệt là trong các tác phẩm liên quan đến lịch sử. Từ này không phân chia giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường xuất hiện trong dạng viết hơn là dạng nói.
Từ "bezant" xuất phát từ tiếng Latinh "bizanthium", có nguồn gốc từ chữ Hy Lạp "bizanthion", chỉ một loại tiền tệ quan trọng trong thương mại Địa Trung Hải thời trung cổ. Tiền bezant, thường là vàng, được sử dụng rộng rãi bởi giá trị nội tại và tính thanh khoản cao. Ngày nay, từ này không chỉ được dùng để chỉ đồng tiền mà còn tượng trưng cho sự giàu có và thịnh vượng trong ngữ cảnh văn hóa và lịch sử.
Từ "bezant" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, do nó là một thuật ngữ lịch sử chỉ một loại tiền xu bằng vàng được sử dụng trong thời Trung cổ. Trong bối cảnh khác, "bezant" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về kinh tế lịch sử, khảo cổ học hoặc trong văn học. Vì vậy, từ này có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể được tìm thấy trong các tài liệu học thuật chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp