Bản dịch của từ Bezant trong tiếng Việt

Bezant

Noun [U/C]

Bezant (Noun)

01

Một đồng xu vàng hoặc bạc ban đầu được đúc tại byzantium.

A gold or silver coin originally minted at byzantium.

Ví dụ

In history class, we learned about the bezant's importance in trade.

Trong lớp lịch sử, chúng tôi đã học về tầm quan trọng của bezant trong thương mại.

Many people do not know what a bezant is or its value.

Nhiều người không biết bezant là gì hoặc giá trị của nó.

Is the bezant still used in any modern social transactions today?

Liệu bezant có còn được sử dụng trong các giao dịch xã hội hiện đại không?

02

Một hình tròn hoặc (tức là một hình tròn bằng vàng nguyên khối).

A roundel or ie a solid gold circle.

Ví dụ

The bezant symbolizes wealth in many ancient social structures.

Bezant tượng trưng cho sự giàu có trong nhiều cấu trúc xã hội cổ đại.

No bezant was found in the local archaeological dig last year.

Không có bezant nào được tìm thấy trong cuộc khai quật địa phương năm ngoái.

Is the bezant a common symbol in social history?

Bezant có phải là biểu tượng phổ biến trong lịch sử xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bezant

Không có idiom phù hợp