Bản dịch của từ Bidet trong tiếng Việt

Bidet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bidet (Noun)

bidˈeɪ
bidˈeɪ
01

Một chậu hình bầu dục thấp dùng để rửa vùng sinh dục và hậu môn.

A low oval basin used for washing ones genital and anal area.

Ví dụ

Many hotels in Paris offer a bidet in their bathrooms.

Nhiều khách sạn ở Paris cung cấp bồn rửa vệ sinh trong phòng tắm.

Not everyone prefers using a bidet instead of toilet paper.

Không phải ai cũng thích sử dụng bồn rửa vệ sinh thay vì giấy vệ sinh.

Is a bidet common in homes across the United States?

Bồn rửa vệ sinh có phổ biến trong các gia đình ở Hoa Kỳ không?

Dạng danh từ của Bidet (Noun)

SingularPlural

Bidet

Bidets

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bidet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bidet

Không có idiom phù hợp