Bản dịch của từ Bidet trong tiếng Việt
Bidet

Bidet (Noun)
Many hotels in Paris offer a bidet in their bathrooms.
Nhiều khách sạn ở Paris cung cấp bồn rửa vệ sinh trong phòng tắm.
Not everyone prefers using a bidet instead of toilet paper.
Không phải ai cũng thích sử dụng bồn rửa vệ sinh thay vì giấy vệ sinh.
Is a bidet common in homes across the United States?
Bồn rửa vệ sinh có phổ biến trong các gia đình ở Hoa Kỳ không?
Dạng danh từ của Bidet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bidet | Bidets |
Bidet (tạm dịch: bệ xịt) là một thiết bị vệ sinh dùng để rửa vùng sinh dục và hậu môn, thường được đặt cạnh bồn cầu. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất hiện vào thế kỷ 17. Trong tiếng Anh, "bidet" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, bidet phổ biến hơn ở các nước châu Âu và ít gặp trong các gia đình Mỹ.
Từ "bidet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "bidet", nghĩa là "ngựa con". Từ nguyên này liên kết tới hình dáng và cách sử dụng của thiết bị vệ sinh này, được thiết kế để người dùng ngồi lên tương tự như khi cưỡi ngựa. Từ thế kỷ 17, bidet đã trở thành một phần của văn hóa vệ sinh cá nhân, đặc biệt ở châu Âu, và hiện nay được công nhận rộng rãi và sử dụng trong nhiều gia đình khắp nơi trên thế giới.
Từ "bidet" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc về lĩnh vực trang thiết bị vệ sinh, không phải là chủ đề phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Trong đời sống hàng ngày, "bidet" thường được nhắc đến khi thảo luận về văn hóa vệ sinh cá nhân, cách bài trí phòng tắm hoặc so sánh giữa các thiết bị vệ sinh khác nhau giữa các quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp