Bản dịch của từ Biggest slice of the cake trong tiếng Việt
Biggest slice of the cake

Biggest slice of the cake (Phrase)
Một cụm từ chỉ phần lớn nhất hoặc quan trọng nhất của điều gì đó, chẳng hạn như cơ hội hoặc lợi thế.
A phrase indicating the largest or most significant portion of something such as an opportunity or advantage.
She got the biggest slice of the cake in the charity event.
Cô ấy nhận được phần lớn nhất trong sự kiện từ thiện.
The biggest slice of the cake went to the top fundraiser.
Phần lớn nhất thuộc về người gây quỹ hàng đầu.
Winning the competition gave him the biggest slice of the cake.
Chiến thắng cuộc thi mang lại cho anh ta phần lớn nhất.
Cụm từ "biggest slice of the cake" thường được sử dụng để chỉ phần lớn nhất hoặc phần ưu tiên trong một tình huống chia sẻ hoặc phân phối. Cụm từ này có thể mang nghĩa đen, ám chỉ phần bánh lớn nhất, hoặc nghĩa bóng, chỉ những lợi ích hoặc quyền lợi lớn nhất trong một tình huống cạnh tranh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng về cấu trúc, tuy nhiên, phong cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi theo văn hóa.
Cụm từ "biggest slice of the cake" diễn tả phần lớn nhất của chiếc bánh, thường được sử dụng để chỉ một phần lợi ích hoặc nguồn lực. Cụm từ này có nguồn gốc từ hình ảnh biểu trưng của việc chia sẻ (chia bánh), mang hàm ý cạnh tranh trong việc giành lấy phần lớn hơn. Việc sử dụng nó trong ngữ cảnh hiện đại thể hiện sự cạnh tranh không chỉ trong kinh tế mà còn trong các lĩnh vực khác như chính trị và xã hội.
Cụm từ "biggest slice of the cake" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngôn ngữ thường mang tính trang trọng và chính thức hơn. Tuy nhiên, cụm từ này phổ biến trong văn phong phi chính thức, như trong giao tiếp hàng ngày, nhằm ám chỉ việc chiếm lĩnh một phần lớn trong một kế hoạch hoặc nguồn lợi nào đó. Nó thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về lợi ích hoặc phân chia tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp