Bản dịch của từ Biggest slice of the cake trong tiếng Việt

Biggest slice of the cake

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biggest slice of the cake (Phrase)

bˈɪɡəst slˈaɪs ˈʌv ðə kˈeɪk
bˈɪɡəst slˈaɪs ˈʌv ðə kˈeɪk
01

Một cụm từ chỉ phần lớn nhất hoặc quan trọng nhất của điều gì đó, chẳng hạn như cơ hội hoặc lợi thế.

A phrase indicating the largest or most significant portion of something such as an opportunity or advantage.

Ví dụ

She got the biggest slice of the cake in the charity event.

Cô ấy nhận được phần lớn nhất trong sự kiện từ thiện.

The biggest slice of the cake went to the top fundraiser.

Phần lớn nhất thuộc về người gây quỹ hàng đầu.

Winning the competition gave him the biggest slice of the cake.

Chiến thắng cuộc thi mang lại cho anh ta phần lớn nhất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biggest slice of the cake/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biggest slice of the cake

Không có idiom phù hợp