Bản dịch của từ Bilander trong tiếng Việt
Bilander

Bilander (Noun)
The bilander was essential for trade along the canals in Holland.
Chiếc bilander rất quan trọng cho thương mại dọc theo các kênh ở Hà Lan.
Many people do not know about the bilander's role in history.
Nhiều người không biết về vai trò của bilander trong lịch sử.
Did the bilander help in transporting goods in the 18th century?
Liệu chiếc bilander có giúp vận chuyển hàng hóa vào thế kỷ 18 không?
"Bilander" là một thuật ngữ hàng hải, chỉ loại tàu thuyền hai cột buồm, thường được trang bị một buồm chính và một buồm phụ. Cấu trúc của bilander cho phép nó có thể di chuyển hiệu quả trong cả gió thuận và gió ngược. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải và có nguồn gốc từ tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, "bilander" có thể ám chỉ đến các hình thái tàu khác nhau theo từng vùng biển.
Từ "bilander" xuất phát từ tiếng Pháp "bilander", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "bijlander", nghĩa là một loại thuyền buồm hai cánh. Gốc Latin "bi-" có nghĩa là "hai" và "lander" bắt nguồn từ "lander", ý chỉ việc hạ cánh hoặc đất liền. Khái niệm này chỉ đến một loại thuyền có hai cánh buồm, phản ánh cách thức di chuyển và thiết kế đặc trưng của nó, mang ý nghĩa kết nối giữa phương tiện di chuyển nước và cấu trúc hình thức của thuyền buồm.
Từ "bilander" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và hẹp của nó. Trong ngữ cảnh hàng hải, bilander chỉ loại thuyền buồm có hai cột buồm, thường được nhắc đến trong các bài viết lịch sử, tài liệu kỹ thuật hoặc văn chương cổ điển. Do đó, trong cuộc sống thường nhật, từ này hầu như không xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.