Bản dịch của từ Holland trong tiếng Việt

Holland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holland (Noun)

01

Một loại vải lanh mịn, bền, được sử dụng chủ yếu để làm rèm cửa sổ và bọc đồ nội thất.

A kind of smooth hardwearing linen fabric used chiefly for window blinds and furniture covering.

Ví dụ

Holland is often used for making durable window blinds in homes.

Holland thường được sử dụng để làm rèm cửa bền trong nhà.

Many people do not know Holland is a popular fabric choice.

Nhiều người không biết Holland là một lựa chọn vải phổ biến.

Is Holland fabric suitable for furniture covering in modern designs?

Vải Holland có phù hợp cho bọc đồ nội thất trong thiết kế hiện đại không?

02

Một thành phố ở phía tây nam michigan, nổi tiếng với di sản hà lan; dân số 34.076 (ước tính năm 2008).

A city in southwestern michigan noted for its dutch heritage population 34076 est 2008.

Ví dụ

Holland celebrates its Dutch heritage with the Tulip Time Festival every spring.

Holland tổ chức lễ hội hoa tulip vào mỗi mùa xuân.

Many people do not know Holland has a rich Dutch heritage.

Nhiều người không biết Holland có di sản văn hóa Hà Lan phong phú.

Is Holland famous for its Dutch heritage and beautiful tulip fields?

Holland có nổi tiếng về di sản văn hóa Hà Lan và cánh đồng hoa tulip không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Holland cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holland

Không có idiom phù hợp