Bản dịch của từ Bindle trong tiếng Việt
Bindle

Bindle (Noun)
She used a bindle to carry her groceries home from the market.
Cô ấy đã dùng một bó dây để mang thực phẩm về nhà từ chợ.
They did not find a bindle to secure the books properly.
Họ không tìm thấy một bó dây để buộc sách lại đúng cách.
Do you have a bindle to tie these packages together?
Bạn có một bó dây để buộc những gói hàng này lại không?
Bindle là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ một gói hoặc túi nhỏ chứa đồ đạc, thường được sử dụng bởi người du mục hoặc người lao động di chuyển. Từ này có nguồn gốc từ thập niên 1840, phổ biến trong văn hóa Mỹ, đặc biệt là trong văn chương của những người tìm kiếm cơ hội trong thời kỳ Đại Suy Thoái. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng bindle thường ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh hơn.
Từ "bindle" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Đức "bindl", có nghĩa là "gói" hoặc "bó". Từ này đã được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ một gói đồ dùng cá nhân, thường thấy ở những người di cư hoặc những kẻ lang thang. Trong ngữ cảnh hiện đại, "bindle" vẫn giữ nguyên ý nghĩa về một gói nhỏ chứa đựng đồ vật, thể hiện sự di chuyển, đơn giản hóa và sự sống giản dị.
Từ "bindle" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, đọc và viết, do nó thuộc về ngữ cảnh đặc thù. Trong phần nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến văn hóa di cư hoặc cuộc sống của những người lang thang. Ngoài ra, từ này thường được dùng để chỉ những gói hành lý nhỏ gọn, gắn liền với hình ảnh nhân vật trong văn chương hoặc phim ảnh, phản ánh sự nghèo khó hoặc cuộc sống du mục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp