Bản dịch của từ Bindle trong tiếng Việt

Bindle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bindle (Noun)

bˈɪndl
bˈɪndl
01

(nay là scotland) bất kỳ chiều dài nhất định nào của dây, dây thừng, dây bện, v.v., được sử dụng để buộc một thứ gì đó.

Now scotland any given length of cord rope twine etc used to bind something.

Ví dụ

She used a bindle to carry her groceries home from the market.

Cô ấy đã dùng một bó dây để mang thực phẩm về nhà từ chợ.

They did not find a bindle to secure the books properly.

Họ không tìm thấy một bó dây để buộc sách lại đúng cách.

Do you have a bindle to tie these packages together?

Bạn có một bó dây để buộc những gói hàng này lại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bindle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bindle

Không có idiom phù hợp