Bản dịch của từ Biochar trong tiếng Việt

Biochar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biochar (Noun)

bˈaɪoʊkˌɑɹ
bˈaɪoʊkˌɑɹ
01

Than được sản xuất từ thực vật và được lưu trữ trong đất như một phương tiện loại bỏ carbon dioxide khỏi khí quyển.

Charcoal produced from plant matter and stored in the soil as a means of removing carbon dioxide from the atmosphere.

Ví dụ

Biochar helps improve soil quality and reduce carbon emissions significantly.

Biochar giúp cải thiện chất lượng đất và giảm khí thải carbon đáng kể.

Many farmers do not understand the benefits of using biochar in agriculture.

Nhiều nông dân không hiểu lợi ích của việc sử dụng biochar trong nông nghiệp.

Is biochar effective in enhancing soil fertility and capturing carbon?

Biochar có hiệu quả trong việc nâng cao độ màu mỡ của đất và lưu giữ carbon không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biochar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biochar

Không có idiom phù hợp