Bản dịch của từ Biohazard trong tiếng Việt

Biohazard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biohazard (Noun)

baɪoʊhˈæzɚd
baɪoʊhˈæzɚd
01

Rủi ro đối với sức khỏe con người hoặc môi trường phát sinh từ hoạt động sinh học, đặc biệt là với vi sinh vật.

A risk to human health or the environment arising from biological work especially with microorganisms.

Ví dụ

The lab technician handled the biohazard with caution.

Kỹ thuật viên thí nghiệm đã xử lý chất độc sinh học cẩn thận.

Students were warned not to touch any biohazard materials.

Học sinh đã được cảnh báo không nên chạm vào vật liệu độc sinh học nào.

Is it safe to dispose of biohazard waste in regular trash?

Việc vứt rác độc sinh học vào thùng rác thông thường có an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biohazard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biohazard

Không có idiom phù hợp