Bản dịch của từ Biohazard trong tiếng Việt
Biohazard

Biohazard (Noun)
Rủi ro đối với sức khỏe con người hoặc môi trường phát sinh từ hoạt động sinh học, đặc biệt là với vi sinh vật.
A risk to human health or the environment arising from biological work especially with microorganisms.
The lab technician handled the biohazard with caution.
Kỹ thuật viên thí nghiệm đã xử lý chất độc sinh học cẩn thận.
Students were warned not to touch any biohazard materials.
Học sinh đã được cảnh báo không nên chạm vào vật liệu độc sinh học nào.
Is it safe to dispose of biohazard waste in regular trash?
Việc vứt rác độc sinh học vào thùng rác thông thường có an toàn không?
Biohazard là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ những rủi ro liên quan đến khả năng gây hại cho sức khỏe con người và môi trường từ các chất sinh học, như vi khuẩn, virus hoặc các chất liệu hữu cơ. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "biohazard" với cùng nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh cụ thể trong các lĩnh vực như y tế, nghiên cứu hoặc an toàn sinh học có thể ảnh hưởng đến cách thức sử dụng từ này.
Từ "biohazard" xuất phát từ hai phần: "bio" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "bios", nghĩa là "cuộc sống", và "hazard" từ tiếng Pháp cổ "hasard", có nghĩa là "rủi ro" hay "nguy hiểm". Kết hợp lại, "biohazard" chỉ ra các chất hoặc sinh vật có khả năng gây hại cho sức khỏe con người và môi trường. Thuật ngữ này ra đời vào cuối thế kỷ 20 trong bối cảnh gia tăng nhận thức về an toàn sinh học trong nghiên cứu và công nghiệp.
Từ "biohazard" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học sinh học, y sinh và an toàn lao động, đặc biệt trong các bài thi IELTS liên quan đến các chủ đề môi trường và sức khỏe. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, không cao nhưng có thể được tìm thấy trong văn bản chuyên ngành hoặc khi thảo luận về nguy cơ sinh học và các quy định liên quan. Từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nguy hiểm sinh học trong phòng thí nghiệm hoặc trong các chính sách y tế công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp