Bản dịch của từ Biomanufacturing trong tiếng Việt
Biomanufacturing
Biomanufacturing (Noun)
Quá trình sử dụng các hệ thống sống, đặc biệt là vi sinh vật và nuôi cấy tế bào, để tạo ra các phân tử và vật liệu sinh học ở quy mô thương mại.
The process of using living systems particularly microorganisms and cell cultures to produce biological molecules and materials on a commercial scale.
Biomanufacturing helps create sustainable products like biofuels for our society.
Biomanufacturing giúp tạo ra sản phẩm bền vững như nhiên liệu sinh học cho xã hội.
Many people do not understand biomanufacturing's role in environmental protection.
Nhiều người không hiểu vai trò của biomanufacturing trong bảo vệ môi trường.
Is biomanufacturing the future of green technology in our communities?
Liệu biomanufacturing có phải là tương lai của công nghệ xanh trong cộng đồng chúng ta?
Biomanufacturing là một quá trình sản xuất hàng hóa bằng cách sử dụng các sinh vật sống hoặc các thành phần của chúng, như tế bào, enzyme hoặc vi sinh vật. Quá trình này thường áp dụng trong ngành công nghiệp dược phẩm, thực phẩm và vật liệu sinh học. Biomanufacturing có thể được phân loại thành hai dạng chính: sản xuất truyền thống sử dụng phương pháp thủ công và sản xuất hiện đại sử dụng công nghệ sinh học tiên tiến. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "biomanufacturing" có nguồn gốc từ hai thành phần: "bio-" và "manufacturing". Tiền tố "bio-" xuất phát từ tiếng Latin "biologia", có nghĩa là sinh học, liên quan đến đời sống và quá trình sống. "Manufacturing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manu factus", nghĩa là "do tay làm ra". Kết hợp lại, "biomanufacturing" chỉ đến quá trình sản xuất dựa vào các sinh vật sống để tạo ra sản phẩm, thể hiện sự liên kết giữa công nghệ và sinh học trong sản xuất hiện đại.
Từ "biomanufacturing" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản về khoa học và công nghệ trong phần Reading và Listening, nhưng ít phổ biến trong Writing và Speaking. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sinh học, nhấn mạnh vào quy trình sản xuất sản phẩm sinh học qua công nghệ tế bào và sinh vật, đóng vai trò quan trọng trong phát triển dược phẩm và vật liệu sinh học.