Bản dịch của từ Biomanufacturing trong tiếng Việt

Biomanufacturing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biomanufacturing (Noun)

01

Quá trình sử dụng các hệ thống sống, đặc biệt là vi sinh vật và nuôi cấy tế bào, để tạo ra các phân tử và vật liệu sinh học ở quy mô thương mại.

The process of using living systems particularly microorganisms and cell cultures to produce biological molecules and materials on a commercial scale.

Ví dụ

Biomanufacturing helps create sustainable products like biofuels for our society.

Biomanufacturing giúp tạo ra sản phẩm bền vững như nhiên liệu sinh học cho xã hội.

Many people do not understand biomanufacturing's role in environmental protection.

Nhiều người không hiểu vai trò của biomanufacturing trong bảo vệ môi trường.

Is biomanufacturing the future of green technology in our communities?

Liệu biomanufacturing có phải là tương lai của công nghệ xanh trong cộng đồng chúng ta?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biomanufacturing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biomanufacturing

Không có idiom phù hợp