Bản dịch của từ Biorefinery trong tiếng Việt

Biorefinery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biorefinery (Noun)

bˌaɪoʊpɹˈɪniˌɛɹ
bˌaɪoʊpɹˈɪniˌɛɹ
01

Một cơ sở công nghiệp để chuyển đổi cây trồng, chất thải hữu cơ, v.v. thành nhiên liệu sinh học hoặc các sản phẩm hóa học khác.

An industrial facility for the conversion of plant crops organic waste etc into biofuels or other chemical products.

Ví dụ

The biorefinery in our town produces biofuels from organic waste.

Nhà máy chế biến sinh học ở thị trấn chúng tôi sản xuất nhiên liệu sinh học từ chất thải hữu cơ.

There is no biorefinery near the city center, causing pollution issues.

Không có nhà máy chế biến sinh học gần trung tâm thành phố, gây ra vấn đề ô nhiễm.

Does the government plan to build more biorefineries for sustainability?

Liệu chính phủ có kế hoạch xây thêm nhà máy chế biến sinh học để bảo vệ môi trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biorefinery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biorefinery

Không có idiom phù hợp