Bản dịch của từ Biorefinery trong tiếng Việt
Biorefinery

Biorefinery (Noun)
Một cơ sở công nghiệp để chuyển đổi cây trồng, chất thải hữu cơ, v.v. thành nhiên liệu sinh học hoặc các sản phẩm hóa học khác.
An industrial facility for the conversion of plant crops organic waste etc into biofuels or other chemical products.
The biorefinery in our town produces biofuels from organic waste.
Nhà máy chế biến sinh học ở thị trấn chúng tôi sản xuất nhiên liệu sinh học từ chất thải hữu cơ.
There is no biorefinery near the city center, causing pollution issues.
Không có nhà máy chế biến sinh học gần trung tâm thành phố, gây ra vấn đề ô nhiễm.
Does the government plan to build more biorefineries for sustainability?
Liệu chính phủ có kế hoạch xây thêm nhà máy chế biến sinh học để bảo vệ môi trường không?
Công nghệ biorefinery đề cập đến quá trình chuyển đổi nguyên liệu sinh học thành sản phẩm có giá trị cao thông qua các phương pháp hóa học, sinh học hoặc sinh hóa. Biorefinery thường sản xuất nhiên liệu, hóa chất và vật liệu từ nguồn gốc thực vật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, một số sản phẩm và quy trình có thể được sử dụng khác nhau tùy theo bối cảnh địa lý và ngành công nghiệp.
Từ "biorefinery" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "bio" xuất phát từ từ "biologia", nghĩa là sinh học, và "refinery" từ từ "refinire", có nghĩa là tinh chế. Lịch sử của từ này bắt đầu từ sự phát triển của công nghệ sinh học và nhu cầu về các nguồn năng lượng bền vững. Ngày nay, "biorefinery" chỉ các nhà máy chế biến sinh học, nơi sử dụng nguyên liệu sinh học để sản xuất năng lượng và sản phẩm hóa học, phản ánh sự chuyển mình từ công nghiệp hóa thô ra ngành chế biến xanh và bền vững.
Từ "biorefinery" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết, vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực công nghệ sinh học và năng lượng tái tạo. Trong bối cảnh nghiên cứu, "biorefinery" được dùng để chỉ quá trình chuyển đổi sinh khối thành các sản phẩm có giá trị hơn, ví dụ như năng lượng sinh học và hóa chất. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài báo khoa học, tài liệu kỹ thuật và hội nghị chuyên đề về phát triển bền vững và công nghệ xanh.