Bản dịch của từ Bioreserve trong tiếng Việt
Bioreserve

Bioreserve (Noun)
The bioreserve in Costa Rica protects many endangered species and habitats.
Khu bảo tồn sinh học ở Costa Rica bảo vệ nhiều loài và môi trường.
Many cities do not have a bioreserve for their wildlife protection.
Nhiều thành phố không có khu bảo tồn sinh học cho việc bảo vệ động vật hoang dã.
Is the bioreserve in your area well-managed and effective for conservation?
Khu bảo tồn sinh học trong khu vực của bạn có được quản lý tốt không?
Bioreserve (tiếng Việt: khu bảo tồn sinh học) là một khái niệm chỉ những vùng đất được bảo vệ nhằm duy trì sự đa dạng sinh học, đồng thời hỗ trợ các hoạt động nghiên cứu và giáo dục về bảo tồn. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý môi trường và bảo vệ thiên nhiên. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hoặc cách sử dụng từ này; tuy nhiên, việc phát âm có thể khác nhau đôi chút trong một số ngữ điệu địa phương.
Từ "bioreserve" được cấu thành từ hai phần: "bio-" và "reserve". Phần tiền tố "bio-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "bios", có nghĩa là "cuộc sống". Phần "reserve" xuất phát từ tiếng Latinh "reservare", có nghĩa là "giữ gìn". Khái niệm "bioreserve" ra đời trong bối cảnh bảo tồn sinh thái, nhằm nhấn mạnh việc bảo vệ và duy trì hệ sinh thái tự nhiên, hỗ trợ cho sự sống. Sự kết hợp này phản ánh mục tiêu bảo tồn các loài và môi trường sống trong một hệ thống đa dạng sinh học.
Từ "bioreserve" có tần suất sử dụng khá thấp trong các tài liệu IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến sinh thái học và bảo tồn thiên nhiên. Ngoài ra, "bioreserve" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bảo tồn đa dạng sinh học, chính sách môi trường và nghiên cứu sinh thái, nơi nhấn mạnh tầm quan trọng của các khu vực bảo tồn trong việc duy trì hệ sinh thái.