Bản dịch của từ Bioreserve trong tiếng Việt

Bioreserve

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bioreserve (Noun)

01

Một dải đất được dành riêng và quản lý nhằm bảo tồn toàn bộ hệ sinh thái của nó.

A tract of land set aside and managed in order to preserve its entire ecosystem.

Ví dụ

The bioreserve in Costa Rica protects many endangered species and habitats.

Khu bảo tồn sinh học ở Costa Rica bảo vệ nhiều loài và môi trường.

Many cities do not have a bioreserve for their wildlife protection.

Nhiều thành phố không có khu bảo tồn sinh học cho việc bảo vệ động vật hoang dã.

Is the bioreserve in your area well-managed and effective for conservation?

Khu bảo tồn sinh học trong khu vực của bạn có được quản lý tốt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bioreserve cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bioreserve

Không có idiom phù hợp