Bản dịch của từ Bioreserve trong tiếng Việt
Bioreserve
Noun [U/C]
Bioreserve (Noun)
Ví dụ
The bioreserve in Costa Rica protects many endangered species and habitats.
Khu bảo tồn sinh học ở Costa Rica bảo vệ nhiều loài và môi trường.
Many cities do not have a bioreserve for their wildlife protection.
Nhiều thành phố không có khu bảo tồn sinh học cho việc bảo vệ động vật hoang dã.
Is the bioreserve in your area well-managed and effective for conservation?
Khu bảo tồn sinh học trong khu vực của bạn có được quản lý tốt không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bioreserve
Không có idiom phù hợp