Bản dịch của từ Biorhythm trong tiếng Việt
Biorhythm

Biorhythm (Noun)
Một chu kỳ lặp lại trong sinh lý hoặc hoạt động của một sinh vật, chẳng hạn như chu kỳ ngủ và thức hàng ngày.
A recurring cycle in the physiology or functioning of an organism such as the daily cycle of sleeping and waking.
Many people track their biorhythm for better social interactions.
Nhiều người theo dõi nhịp sinh học của họ để tương tác xã hội tốt hơn.
She does not believe in the accuracy of biorhythm charts.
Cô ấy không tin vào độ chính xác của biểu đồ nhịp sinh học.
How does biorhythm affect your mood during social events?
Nhịp sinh học ảnh hưởng như thế nào đến tâm trạng của bạn trong các sự kiện xã hội?
Từ "biorhythm" chỉ chu kỳ sinh học mà các quá trình sinh lý, tâm lý và cảm xúc của con người diễn ra theo chu kỳ nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và tâm lý học để miêu tả mối liên hệ giữa những thay đổi sinh học và tâm trạng, hiệu suất hoạt động. Trong tiếng Anh, "biorhythm" không có sự khác biệt về viết hay phát âm giữa Anh và Mỹ, nhưng phương pháp áp dụng và nghiên cứu có thể khác nhau, tùy thuộc vào từng nền văn hóa và ngữ cảnh khoa học.
Từ "biorhythm" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "bio-" xuất phát từ "bios", nghĩa là "cuộc sống", còn "rhythm" đến từ tiếng Hy Lạp "rhythmos", có nghĩa là "nhịp điệu". Từ này được hình thành vào thế kỷ 20 để chỉ những chu kỳ sinh học tự nhiên của cơ thể con người ảnh hưởng đến trạng thái tinh thần và thể chất. Ngày nay, khái niệm này được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu tâm lý và y học nhằm dự đoán hiệu suất hoạt động con người theo các chu kỳ sinh học.
Biorhythm là một thuật ngữ thường không được sử dụng rộng rãi trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh khoa học, biorhythm thường được nhắc đến trong các nghiên cứu liên quan đến sinh lý học và tâm lý học. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài viết về sức khỏe, thể thao và hiệu suất con người, khi nói về chu kỳ sinh học ảnh hưởng đến trạng thái tinh thần và thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp