Bản dịch của từ Biorhythm trong tiếng Việt

Biorhythm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biorhythm (Noun)

bˈaɪɚhˌɪmθ
bˈaɪɚhˌɪmθ
01

Một chu kỳ lặp lại trong sinh lý hoặc hoạt động của một sinh vật, chẳng hạn như chu kỳ ngủ và thức hàng ngày.

A recurring cycle in the physiology or functioning of an organism such as the daily cycle of sleeping and waking.

Ví dụ

Many people track their biorhythm for better social interactions.

Nhiều người theo dõi nhịp sinh học của họ để tương tác xã hội tốt hơn.

She does not believe in the accuracy of biorhythm charts.

Cô ấy không tin vào độ chính xác của biểu đồ nhịp sinh học.

How does biorhythm affect your mood during social events?

Nhịp sinh học ảnh hưởng như thế nào đến tâm trạng của bạn trong các sự kiện xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biorhythm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biorhythm

Không có idiom phù hợp