Bản dịch của từ Biota trong tiếng Việt

Biota

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biota (Noun)

baɪˈoʊtə
baɪˈoʊtə
01

Đời sống động vật và thực vật của một khu vực, môi trường sống hoặc thời kỳ địa chất cụ thể.

The animal and plant life of a particular region habitat or geological period.

Ví dụ

The local biota includes many unique species like the California condor.

Hệ sinh thái địa phương bao gồm nhiều loài độc đáo như kền kền California.

The biota of urban areas is often less diverse than rural regions.

Hệ sinh thái của các khu vực đô thị thường ít đa dạng hơn vùng nông thôn.

Is the biota in your city affected by pollution and development?

Hệ sinh thái trong thành phố của bạn có bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm và phát triển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biota/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biota

Không có idiom phù hợp