Bản dịch của từ Biowar trong tiếng Việt

Biowar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biowar (Noun)

bˈaɪoʊwˌɛɹ
bˈaɪoʊwˌɛɹ
01

(là danh từ đại chúng) = "chiến tranh sinh học"; (như một danh từ đếm) một cuộc xung đột liên quan đến việc sử dụng vũ khí sinh học hoặc sinh hóa.

As a mass noun biological warfare as a count noun a conflict involving the use of biological or biochemical weapons.

Ví dụ

Biowar can cause widespread panic and fear among the population.

Chiến tranh sinh học có thể gây ra hoảng loạn và sợ hãi rộng rãi trong dân chúng.

Biowar is not a common topic in social discussions today.

Chiến tranh sinh học không phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay.

Is biowar a serious threat to global security in 2023?

Liệu chiến tranh sinh học có phải là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với an ninh toàn cầu vào năm 2023 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biowar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biowar

Không có idiom phù hợp