Bản dịch của từ Birder trong tiếng Việt
Birder

Birder (Noun)
Emily is a passionate birder who loves observing local bird species.
Emily là một người yêu thích quan sát các loài chim địa phương.
Many people are not birders and miss the beauty of nature.
Nhiều người không phải là những người quan sát chim và bỏ lỡ vẻ đẹp của thiên nhiên.
Are you a birder interested in joining our local birdwatching group?
Bạn có phải là một người quan sát chim muốn tham gia nhóm quan sát chim địa phương không?
Birder (Verb)
Tham gia xem chim như một sở thích hoặc giải trí.
Engage in birdwatching as a hobby or recreation.
Many birder groups meet every Saturday to watch local birds.
Nhiều nhóm người quan sát chim gặp nhau mỗi thứ Bảy để xem chim địa phương.
She is not a birder; she prefers hiking instead.
Cô ấy không phải là người quan sát chim; cô ấy thích đi bộ hơn.
Is he a birder or does he enjoy another hobby?
Liệu anh ấy có phải là người quan sát chim không hay thích sở thích khác?
Họ từ
Từ "birder" chỉ những người chuyên quan sát và nghiên cứu chim, thường kết hợp sở thích với hoạt động giải trí. Từ ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Trong khi đó, ở Anh, thuật ngữ "birdwatcher" phổ biến hơn. Mặc dù cả hai từ đều có nghĩa tương tự, "birder" thường gợi ý một mức độ đam mê mạnh mẽ hơn trong việc quan sát và ghi danh các loài chim.
Từ "birder" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to bird", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và có liên quan đến từ "bird", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *fuglą, ngụ ý về sự bay lượn và tự do. Thuật ngữ "birder" chỉ đến người yêu thích hoặc nghiên cứu các loài chim. Qua thời gian, từ ngữ này đã định hình trong văn hóa hiện đại, thể hiện sự quan tâm ngày càng tăng đến các hoạt động quan sát chim và bảo tồn thiên nhiên.
Từ "birder" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Đọc, Nghe, Nói và Viết. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh về thiên nhiên, sinh học và các hoạt động giải trí liên quan đến quan sát chim. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ những người đam mê quan sát và ghi chép về các loài chim, cho thấy mối liên hệ giữa thú vị tự nhiên và nghiên cứu sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp