Bản dịch của từ Birder trong tiếng Việt

Birder

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Birder (Noun)

bˈɝdɚz
bˈɝdɚz
01

Người quan sát hoặc xác định các loài chim hoang dã trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

A person who observes or identifies wild birds in their natural habitat.

Ví dụ

Emily is a passionate birder who loves observing local bird species.

Emily là một người yêu thích quan sát các loài chim địa phương.

Many people are not birders and miss the beauty of nature.

Nhiều người không phải là những người quan sát chim và bỏ lỡ vẻ đẹp của thiên nhiên.

Are you a birder interested in joining our local birdwatching group?

Bạn có phải là một người quan sát chim muốn tham gia nhóm quan sát chim địa phương không?

Birder (Verb)

bˈɝdɚz
bˈɝdɚz
01

Tham gia xem chim như một sở thích hoặc giải trí.

Engage in birdwatching as a hobby or recreation.

Ví dụ

Many birder groups meet every Saturday to watch local birds.

Nhiều nhóm người quan sát chim gặp nhau mỗi thứ Bảy để xem chim địa phương.

She is not a birder; she prefers hiking instead.

Cô ấy không phải là người quan sát chim; cô ấy thích đi bộ hơn.

Is he a birder or does he enjoy another hobby?

Liệu anh ấy có phải là người quan sát chim không hay thích sở thích khác?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/birder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Birder

Không có idiom phù hợp