Bản dịch của từ Bisector trong tiếng Việt
Bisector

Bisector (Noun)
The bisector of the angle in the park divides it equally.
Đường phân giác của góc trong công viên chia nó thành hai phần bằng nhau.
The bisector does not always create equal angles in social settings.
Đường phân giác không phải lúc nào cũng tạo ra các góc bằng nhau trong các tình huống xã hội.
Is the bisector used in community planning for equal space distribution?
Có phải đường phân giác được sử dụng trong quy hoạch cộng đồng để phân bố không gian đều không?
Từ "bisector" trong tiếng Anh có nghĩa là một đoạn thẳng, mặt phẳng hoặc mặt phẳng chia đôi một hình hình học thành hai phần bằng nhau. Trong toán học, "bisector" thường được dùng để chỉ "angle bisector" (đường phân giác) hoặc "perpendicular bisector" (đường trung trực). Cả hai thuật ngữ này đều nằm trong ngữ cảnh toán học và không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm nằm ở âm tiết đầu tiên trong tiếng Anh Anh và âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "bisector" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bisector", trong đó "bis" có nghĩa là "hai" và "secare" có nghĩa là "cắt". Thuật ngữ này được sử dụng trong hình học để chỉ một đường thẳng chia một góc hoặc đoạn thẳng thành hai phần bằng nhau. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự liên kết chặt chẽ với các khái niệm toán học, đặc biệt là trong nghiên cứu các thuộc tính hình học và phân tích không gian.
Từ "bisector" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hình học và toán học. Trong các tình huống phổ biến, thuật ngữ này được vận dụng khi thảo luận về các tính chất hình học, phân chia các góc hoặc đoạn thẳng thành hai phần bằng nhau. Do đó, hiểu biết về từ này có thể hữu ích cho sinh viên trong các kỳ thi có nội dung toán học hoặc khoa học kỹ thuật.