Bản dịch của từ Bisector trong tiếng Việt

Bisector

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bisector (Noun)

baɪsˈɛktəɹ
baɪsˈɛktəɹ
01

(hình học) đường thẳng hoặc đường cong chia đôi hoặc chia một đoạn thẳng, góc hoặc hình khác thành hai phần bằng nhau.

Geometry a line or curve that bisects or divides a line segment angle or other figure into two equal parts.

Ví dụ

The bisector of the angle in the park divides it equally.

Đường phân giác của góc trong công viên chia nó thành hai phần bằng nhau.

The bisector does not always create equal angles in social settings.

Đường phân giác không phải lúc nào cũng tạo ra các góc bằng nhau trong các tình huống xã hội.

Is the bisector used in community planning for equal space distribution?

Có phải đường phân giác được sử dụng trong quy hoạch cộng đồng để phân bố không gian đều không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bisector/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bisector

Không có idiom phù hợp