Bản dịch của từ Bitch up trong tiếng Việt

Bitch up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bitch up (Verb)

bˈɪtʃ ˈʌp
bˈɪtʃ ˈʌp
01

Phàn nàn hoặc bày tỏ sự không hài lòng về điều gì đó.

To complain or express dissatisfaction about something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Làm sai hoặc làm một cái gì đó thành đống hỗn độn.

To make a mistake or mess something up.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động theo cách tự thương hại hoặc than phiền.

To act in a self-pitying or whiny manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bitch up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bitch up

Không có idiom phù hợp