Bản dịch của từ Bits and bobs trong tiếng Việt

Bits and bobs

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bits and bobs (Idiom)

ˈbɪtˈsændˌbɑbz
ˈbɪtˈsændˌbɑbz
01

Một bộ sưu tập các đồ vật hoặc đồ vật khác nhau, thường nhỏ và không đáng kể.

A collection of various items or things often small and insignificant.

Ví dụ

At the party, there were bits and bobs everywhere, like balloons and snacks.

Tại bữa tiệc, có nhiều thứ lặt vặt khắp nơi, như bóng bay và đồ ăn nhẹ.

There aren’t many bits and bobs left after the event last weekend.

Không còn nhiều thứ lặt vặt sau sự kiện cuối tuần trước.

Are you bringing any bits and bobs for the community event tomorrow?

Bạn có mang theo thứ gì lặt vặt cho sự kiện cộng đồng ngày mai không?

02

Một loại đối tượng đa dạng.

A diverse assortment of objects.

Ví dụ

At the party, there were bits and bobs everywhere, like balloons.

Tại bữa tiệc, có đủ loại đồ vật khắp nơi, như bóng bay.

There aren't many bits and bobs at this small gathering.

Không có nhiều đồ vật tại buổi tụ họp nhỏ này.

What bits and bobs should I bring to the social event?

Tôi nên mang theo đồ vật gì đến sự kiện xã hội?

03

Sự kết hợp của những thứ hoặc yếu tố khác nhau.

A mix of different things or elements.

Ví dụ

At the party, there were bits and bobs from various cultures.

Tại bữa tiệc, có nhiều thứ từ các nền văn hóa khác nhau.

There aren't any bits and bobs left from last week's event.

Không còn thứ gì từ sự kiện tuần trước.

What bits and bobs will you bring to the social gathering?

Bạn sẽ mang theo những thứ gì đến buổi gặp mặt xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bits and bobs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bits and bobs

Không có idiom phù hợp