Bản dịch của từ Black comedy trong tiếng Việt

Black comedy

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Black comedy (Noun)

blæk kˈɑmɪdi
blæk kˈɑmɪdi
01

Một loại hài kịch thường liên quan đến các chủ đề bệnh hoạn hoặc cấm kỵ.

A type of comedy that often involves morbid or taboo subjects.

Ví dụ

Many films use black comedy to discuss serious social issues humorously.

Nhiều bộ phim sử dụng hài đen để thảo luận về các vấn đề xã hội.

Black comedy does not always appeal to everyone in a social setting.

Hài đen không phải lúc nào cũng thu hút mọi người trong bối cảnh xã hội.

Is black comedy effective in addressing social taboos and sensitive topics?

Hài đen có hiệu quả trong việc giải quyết các điều cấm kỵ xã hội không?

Black comedy (Adjective)

blæk kˈɑmɪdi
blæk kˈɑmɪdi
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi sự hài hước đen tối, hoài nghi hoặc bệnh hoạn.

Relating to or characterized by humor that is dark cynical or morbid.

Ví dụ

The film 'The Death of Stalin' is a brilliant black comedy.

Bộ phim 'Cái Chết của Stalin' là một hài kịch đen tuyệt vời.

Many people do not enjoy black comedy as it feels inappropriate.

Nhiều người không thích hài kịch đen vì cảm thấy không phù hợp.

Is 'The Lobster' considered a black comedy by critics?

Phim 'The Lobster' có được coi là hài kịch đen bởi các nhà phê bình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/black comedy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Black comedy

Không có idiom phù hợp