Bản dịch của từ Black mark trong tiếng Việt
Black mark

Black mark (Noun)
The black mark on his record affected his job applications significantly.
Dấu đen trên hồ sơ của anh ấy ảnh hưởng lớn đến đơn xin việc.
There is no black mark on her reputation in the community.
Không có dấu đen nào trên danh tiếng của cô ấy trong cộng đồng.
Is the black mark on his character a serious issue for voters?
Dấu đen trong tính cách của anh ấy có phải là vấn đề nghiêm trọng với cử tri không?
Black mark (Verb)
They black mark the important points in the social studies textbook.
Họ đánh dấu những điểm quan trọng trong sách giáo khoa xã hội.
She does not black mark any notes during the social class.
Cô ấy không đánh dấu bất kỳ ghi chú nào trong lớp xã hội.
Do students black mark their papers for social projects?
Có phải sinh viên đánh dấu giấy của họ cho các dự án xã hội không?
Khái niệm "black mark" đề cập đến một dấu hiệu tiêu cực hoặc sự chỉ trích đối với ai đó, thường ảnh hưởng đến hình ảnh hoặc uy tín của cá nhân trong một hoàn cảnh cụ thể. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như giáo dục, công việc hoặc đời sống cá nhân, với ý nghĩa dưa vào các trường hợp cụ thể mà người nói ám chỉ.
Cụm từ "black mark" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "niger" có nghĩa là "đen". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19 để chỉ một dấu hiệu tiêu cực, thể hiện sự không hài lòng hoặc thất bại trong một khía cạnh nào đó. Ngày nay, "black mark" thường được dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc công việc để chỉ những phần điểm không đạt, phản ánh thành tích kém hoặc hành vi không được chấp nhận.
Thuật ngữ "black mark" thường xuất hiện trong phần Nghe và Nói của bài thi IELTS, liên quan đến những trường hợp hoặc hành động tiêu cực, có thể là trong bối cảnh đánh giá cá nhân hoặc môi trường học tập. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này ít được sử dụng hơn, tuy nhiên vẫn có thể gặp trong các văn bản mô tả hình phạt hoặc hậu quả trong các tình huống xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "black mark" thường được dùng để chỉ những sai lầm hoặc điểm trừ trong công việc hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp