Bản dịch của từ Black mark trong tiếng Việt

Black mark

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Black mark (Noun)

blæk mɑɹk
blæk mɑɹk
01

Một dấu vết đen tối trên một cái gì đó, hoặc một tính năng xấu làm cho một cái gì đó kém tốt hoặc hấp dẫn hơn.

A dark mark on something or a bad feature that makes something less good or attractive.

Ví dụ

The black mark on his record affected his job applications significantly.

Dấu đen trên hồ sơ của anh ấy ảnh hưởng lớn đến đơn xin việc.

There is no black mark on her reputation in the community.

Không có dấu đen nào trên danh tiếng của cô ấy trong cộng đồng.

Is the black mark on his character a serious issue for voters?

Dấu đen trong tính cách của anh ấy có phải là vấn đề nghiêm trọng với cử tri không?

Black mark (Verb)

blæk mɑɹk
blæk mɑɹk
01

Viết hoặc vẽ một dấu đen trên cái gì đó.

To write or draw a dark mark on something.

Ví dụ

They black mark the important points in the social studies textbook.

Họ đánh dấu những điểm quan trọng trong sách giáo khoa xã hội.

She does not black mark any notes during the social class.

Cô ấy không đánh dấu bất kỳ ghi chú nào trong lớp xã hội.

Do students black mark their papers for social projects?

Có phải sinh viên đánh dấu giấy của họ cho các dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/black mark/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Black mark

Không có idiom phù hợp