Bản dịch của từ Black-tied trong tiếng Việt

Black-tied

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Black-tied (Adjective)

blˈæktid
blˈæktid
01

Đeo cà vạt đen, đặc biệt là cà vạt nơ đen với áo khoác dạ như một phần của trang phục dạ hội của nam giới.

Wearing a black tie especially a black bow tie with a dinner jacket as part of a mans evening dress.

Ví dụ

John looked very elegant in his black-tied outfit at the gala.

John trông rất thanh lịch trong bộ trang phục thắt nơ đen tại buổi tiệc.

Not everyone wore black-tied attire at the charity event last week.

Không phải ai cũng mặc trang phục thắt nơ đen tại sự kiện từ thiện tuần trước.

Did you see the black-tied guests at the wedding reception?

Bạn có thấy những khách mời thắt nơ đen tại tiệc cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/black-tied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Black-tied

Không có idiom phù hợp