Bản dịch của từ Black-tied trong tiếng Việt
Black-tied

Black-tied (Adjective)
John looked very elegant in his black-tied outfit at the gala.
John trông rất thanh lịch trong bộ trang phục thắt nơ đen tại buổi tiệc.
Not everyone wore black-tied attire at the charity event last week.
Không phải ai cũng mặc trang phục thắt nơ đen tại sự kiện từ thiện tuần trước.
Did you see the black-tied guests at the wedding reception?
Bạn có thấy những khách mời thắt nơ đen tại tiệc cưới không?
Từ "black-tied" thường được sử dụng để miêu tả một phong cách trang phục mang tính trang trọng, trong đó người mặc thường mặc một chiếc áo sơ mi trắng và một chiếc cà vạt đen. Thuật ngữ này liên quan đến các sự kiện chính thức, như tiệc tối hay lễ trao giải. Ở Anh và Mỹ, "black tie" được sử dụng tương tự, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt cũng như giá trị văn hóa liên quan đến các sự kiện trang trọng.
Từ "black-tied" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "black tie", chỉ trang phục lịch sự dùng trong các sự kiện trang trọng. Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp "cravate noire", ám chỉ đến chiếc cravat màu đen mà nam giới thường đeo. Nguyên thủy, nó chỉ tính chất sang trọng của bộ trang phục. Đến nay, "black-tied" được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc tình huống bắt buộc tuân thủ quy tắc trang phục nghiêm ngặt, gắn liền với sự trang trọng và đẳng cấp.
Từ "black-tied", thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến trang phục đẳng cấp, đặc biệt là tại các sự kiện trang trọng như tiệc tối hay lễ hội, nơi yêu cầu khách mời phải mặc comple và cà vạt đen. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện từ này không cao, chủ yếu trong các bài viết về phong cách sống hoặc văn hóa. Nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại có vai trò quan trọng trong việc miêu tả các yêu cầu về trang phục trong các tình huống xã hội cụ thể.