Bản dịch của từ Blackboard trong tiếng Việt
Blackboard
Blackboard (Noun)
The teacher wrote the math problems on the blackboard.
Cô giáo đã viết các bài toán toán học lên bảng đen.
The students gathered around the blackboard to see the diagrams.
Các học sinh đã tập trung quanh bảng đen để xem các sơ đồ.
The school installed new blackboards in all the classrooms.
Trường đã lắp đặt các bảng đen mới trong tất cả các lớp học.
Dạng danh từ của Blackboard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blackboard | Blackboards |
Kết hợp từ của Blackboard (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
At a/the blackboard Ở bảng đen | She stood at the blackboard during the presentation. Cô ấy đứng ở bảng đen trong bài thuyết trình. |
On a/the blackboard Trên bảng đen | The teacher wrote the instructions on the blackboard. Cô giáo đã viết hướng dẫn trên bảng đen. |
Họ từ
Từ "blackboard" chỉ bề mặt phẳng, thường là màu đen hoặc xanh đậm, được sử dụng để viết hoặc vẽ bằng phấn. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong môi trường học thuật, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ "chalkboard" thường được ưu tiên, nhằm chỉ rõ sự khác biệt về chất liệu hoặc cách sử dụng. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự, nhưng sự khác biệt này có thể phản ánh cách thức giảng dạy và văn hóa giáo dục của từng khu vực.
Từ "blackboard" có nguồn gốc từ hai thành phần: "black" (đen) từ tiếng Anh cổ "blæc", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "blak", và "board" từ tiếng Anh cổ "bord", mang nghĩa là tấm ván, tấm bảng. "Blackboard" xuất hiện vào thế kỷ 19, chỉ những tấm bảng màu đen dùng để viết bằng phấn trắng. Ý nghĩa hiện tại vẫn liên quan đến việc truyền đạt kiến thức trong giáo dục, phản ánh sự kết hợp giữa màu sắc và vật liệu trong môi trường học tập.
Từ “blackboard” xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra liên quan tới giáo dục và học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong môi trường trường học, khi mô tả dụng cụ giảng dạy truyền thống, hoặc trong các cuộc thảo luận về giáo dục và phương pháp giảng dạy. Sự phổ biến của từ này có thể giảm trong ngữ cảnh công nghệ hiện đại do sự chuyển hướng sang bảng thông minh và công nghệ số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp