Bản dịch của từ Blackboard trong tiếng Việt

Blackboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blackboard (Noun)

blˈækbˌɔɹd
blˈækbˌoʊɹd
01

Một tấm bảng lớn có bề mặt nhẵn, tối màu, gắn vào tường hoặc đỡ trên giá vẽ và được giáo viên trong trường học sử dụng để viết bằng phấn.

A large board with a smooth dark surface attached to a wall or supported on an easel and used by teachers in schools for writing on with chalk.

Ví dụ

The teacher wrote the math problems on the blackboard.

Cô giáo đã viết các bài toán toán học lên bảng đen.

The students gathered around the blackboard to see the diagrams.

Các học sinh đã tập trung quanh bảng đen để xem các sơ đồ.

The school installed new blackboards in all the classrooms.

Trường đã lắp đặt các bảng đen mới trong tất cả các lớp học.

Dạng danh từ của Blackboard (Noun)

SingularPlural

Blackboard

Blackboards

Kết hợp từ của Blackboard (Noun)

CollocationVí dụ

At a/the blackboard

Ở bảng đen

She stood at the blackboard during the presentation.

Cô ấy đứng ở bảng đen trong bài thuyết trình.

On a/the blackboard

Trên bảng đen

The teacher wrote the instructions on the blackboard.

Cô giáo đã viết hướng dẫn trên bảng đen.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blackboard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blackboard

Không có idiom phù hợp