Bản dịch của từ Blackening trong tiếng Việt

Blackening

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blackening (Verb)

blˈækənɪŋ
blˈæknɪŋ
01

Làm hoặc trở nên đen hoặc sẫm màu, đặc biệt là do cháy, mục nát hoặc bầm tím.

Make or become black or dark especially as a result of burning decay or bruising.

Ví dụ

The fire caused the walls to blacken quickly during the protest.

Lửa đã làm cho các bức tường trở nên đen nhanh chóng trong cuộc biểu tình.

The community did not blacken their reputation with false accusations.

Cộng đồng không làm đen danh tiếng của họ bằng những cáo buộc sai trái.

Did the smoke blacken the sky above the city during the riots?

Khói có làm đen bầu trời trên thành phố trong các cuộc bạo loạn không?

Dạng động từ của Blackening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blacken

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blackened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blackened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blackens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blackening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blackening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blackening

Không có idiom phù hợp