Bản dịch của từ Blackguard trong tiếng Việt
Blackguard

Blackguard (Noun)
Một người đàn ông cư xử một cách đáng khinh bỉ hoặc đáng khinh.
A man who behaves in a dishonourable or contemptible way.
Don't trust that blackguard, he's always spreading rumors.
Đừng tin tên đó, hắn luôn lan truyền tin đồn.
Is the blackguard responsible for the theft in the neighborhood?
Liệu tên đó có chịu trách nhiệm về vụ trộm trong khu phố không?
The blackguard's behavior at the party was disgraceful and embarrassing.
Hành vi của tên đó tại bữa tiệc rất đáng xấu hổ.
John was called a blackguard for spreading lies about his colleague.
John đã bị gọi là một kẻ vô nhân đạo vì lan truyền những lời dối về đồng nghiệp của mình.
She avoided the blackguard at the party to prevent any conflict.
Cô ấy tránh xa kẻ vô nhân đạo tại buổi tiệc để tránh xung đột.
Blackguard (Verb)
Lạm dụng hoặc chê bai (ai đó) một cách thô tục.
She blackguards her classmates to make herself feel superior.
Cô ấy vu khống đồng học để cảm thấy tự cao.
He doesn't blackguard others because he believes in kindness and respect.
Anh ấy không vu khống người khác vì anh ấy tin vào lòng tốt và tôn trọng.
Do you think it's acceptable to blackguard people behind their backs?
Bạn có nghĩ rằng việc vu khống người khác sau lưng là chấp nhận được không?
He blackguards his classmates behind their backs.
Anh ta vu oan ban cung lop sau lung.
She never blackguards others, always speaks kindly.
Co ay khong bao gio vu oan nguoi khac, luon noi tot.
Họ từ
Từ "blackguard" có nghĩa là một người có hành vi xấu, bị coi là thấp hèn hoặc vô liêm sỉ. Trong tiếng Anh, từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 17 và thường được sử dụng để chỉ một kẻ lừa đảo hoặc người có tính cách tồi tệ. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "blackguard" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh bình thường hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường ít sử dụng từ này.
Từ "blackguard" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "blagard", kết hợp giữa "blac" (đen) và "gard" (người bảo vệ). Ban đầu, từ này miêu tả những người đàn ông không có phẩm hạnh hoặc hèn hạ, thường có liên quan đến những kẻ đánh bạc hoặc biểu hiện vô đạo đức. Ngày nay, "blackguard" vẫn mang nghĩa chỉ người đàn ông thấp hèn, kém đạo đức, nhấn mạnh sự liên kết giữa màu đen và tính cách xấu xa trong xã hội.
Từ "blackguard" có tầng suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường dùng để chỉ một cá nhân hành xử tồi tệ hoặc thiếu đạo đức. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, từ này có thể xuất hiện trong các bài thảo luận về tính cách con người, văn học, hoặc khi chỉ trích hành vi sai trái của một người nào đó. Mặc dù nó mang sắc thái tiêu cực, "blackguard" ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp