Bản dịch của từ Blackguard trong tiếng Việt

Blackguard

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blackguard (Noun)

ˈblækˌɡɑrd
ˈblækˌɡɑrd
01

Một người đàn ông cư xử một cách đáng khinh bỉ hoặc đáng khinh.

A man who behaves in a dishonourable or contemptible way.

Ví dụ

Don't trust that blackguard, he's always spreading rumors.

Đừng tin tên đó, hắn luôn lan truyền tin đồn.

Is the blackguard responsible for the theft in the neighborhood?

Liệu tên đó có chịu trách nhiệm về vụ trộm trong khu phố không?

The blackguard's behavior at the party was disgraceful and embarrassing.

Hành vi của tên đó tại bữa tiệc rất đáng xấu hổ.

John was called a blackguard for spreading lies about his colleague.

John đã bị gọi là một kẻ vô nhân đạo vì lan truyền những lời dối về đồng nghiệp của mình.

She avoided the blackguard at the party to prevent any conflict.

Cô ấy tránh xa kẻ vô nhân đạo tại buổi tiệc để tránh xung đột.

Blackguard (Verb)

blˈægɑɹd
blˈægɑɹd
01

Lạm dụng hoặc chê bai (ai đó) một cách thô tục.

Abuse or disparage someone scurrilously.

Ví dụ

She blackguards her classmates to make herself feel superior.

Cô ấy vu khống đồng học để cảm thấy tự cao.

He doesn't blackguard others because he believes in kindness and respect.

Anh ấy không vu khống người khác vì anh ấy tin vào lòng tốt và tôn trọng.

Do you think it's acceptable to blackguard people behind their backs?

Bạn có nghĩ rằng việc vu khống người khác sau lưng là chấp nhận được không?

He blackguards his classmates behind their backs.

Anh ta vu oan ban cung lop sau lung.

She never blackguards others, always speaks kindly.

Co ay khong bao gio vu oan nguoi khac, luon noi tot.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blackguard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blackguard

Không có idiom phù hợp