Bản dịch của từ Blacklegs trong tiếng Việt

Blacklegs

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blacklegs (Noun)

blˈækəlz
blˈækəlz
01

Một người thay thế công nhân đang đình công và do đó tiếp tục sản xuất.

A person who takes the place of workers who are on strike and therefore keeps up production.

Ví dụ

Blacklegs are often hired by companies to undermine strikes.

Người đen chân thường được thuê bởi các công ty để đánh đổ cuộc đình công.

It is unethical to hire blacklegs during a workers' strike.

Việc thuê người đen chân trong khi đình công của công nhân là không đạo đức.

Do blacklegs help or harm the labor movement in society?

Người đen chân có giúp ích hay gây hại cho phong trào lao động trong xã hội không?

Blacklegs (Verb)

blˈækəlz
blˈækəlz
01

Hoạt động như một người phá công bằng cách thay thế công nhân đang đình công.

To act as a strikebreaker by taking the place of workers who are on strike.

Ví dụ

The company hired blacklegs to replace striking workers.

Công ty đã thuê những người ăn lương để thay thế công nhân đang đình công.

It is unethical to support blacklegs during a labor strike.

Việc ủng hộ những người ăn lương trong lúc đình công là không đạo đức.

Did the management recruit blacklegs to break the strike?

Liệu ban quản lý có tuyển những người ăn lương để đập tan cuộc đình công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blacklegs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blacklegs

Không có idiom phù hợp