Bản dịch của từ Blames trong tiếng Việt
Blames

Blames (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu hiện sự đổ lỗi.
Thirdperson singular simple present indicative of blame.
The government blames social media for spreading misinformation among young people.
Chính phủ đổ lỗi cho mạng xã hội về việc lan truyền thông tin sai lệch.
She does not blame her friends for their lack of support.
Cô ấy không đổ lỗi cho bạn bè vì thiếu sự hỗ trợ.
Does the community blame the school for high dropout rates?
Cộng đồng có đổ lỗi cho trường học về tỷ lệ bỏ học cao không?
Dạng động từ của Blames (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blame |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blames |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blaming |
Họ từ
Từ "blames" là dạng số nhiều của động từ "blame", có nghĩa là đổ lỗi hoặc quy trách nhiệm cho ai đó về một hành động hoặc tình huống không mong muốn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "blame" thường đi kèm với cách diễn đạt như "to put the blame on" (đổ lỗi cho), trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng "to cast blame". Dù có sự khác biệt trong cách sử dụng và cấu trúc câu, nghĩa cơ bản của từ này vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "blame" có nguồn gốc từ tiếng Latin "blasphemare", nghĩa là "nói xấu". Sau này, từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "blamer" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Tiếp theo, "blame" mang nghĩa chỉ việc quy trách nhiệm cho một hành động tiêu cực hoặc sai lầm. Sự phát triển này thể hiện mối liên hệ giữa ngôn ngữ và cách thức con người đổ lỗi trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "blames" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, nó thường liên quan đến các chủ đề như trách nhiệm xã hội hoặc cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học hoặc phân tích hành vi con người, đặc biệt là trong các tình huống phê phán hoặc khi thảo luận về nguyên nhân của một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



