Bản dịch của từ Blames trong tiếng Việt

Blames

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blames (Verb)

blˈeɪmz
blˈeɪmz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu hiện sự đổ lỗi.

Thirdperson singular simple present indicative of blame.

Ví dụ

The government blames social media for spreading misinformation among young people.

Chính phủ đổ lỗi cho mạng xã hội về việc lan truyền thông tin sai lệch.

She does not blame her friends for their lack of support.

Cô ấy không đổ lỗi cho bạn bè vì thiếu sự hỗ trợ.

Does the community blame the school for high dropout rates?

Cộng đồng có đổ lỗi cho trường học về tỷ lệ bỏ học cao không?

Dạng động từ của Blames (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blame

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blames

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blaming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blames cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I also her for making me almost depressed because of thinking that my bestie had forgotten my birthday [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] However, not spending enough time with family is to for the weak family bond [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] My grandfather certainly doesn't care about fashion, and I don't him [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] For example, people living alone can come home late after enjoying parties without from their parents [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021

Idiom with Blames

Không có idiom phù hợp