Bản dịch của từ Blames trong tiếng Việt
Blames
Blames (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu hiện sự đổ lỗi.
Thirdperson singular simple present indicative of blame.
The government blames social media for spreading misinformation among young people.
Chính phủ đổ lỗi cho mạng xã hội về việc lan truyền thông tin sai lệch.
She does not blame her friends for their lack of support.
Cô ấy không đổ lỗi cho bạn bè vì thiếu sự hỗ trợ.
Does the community blame the school for high dropout rates?
Cộng đồng có đổ lỗi cho trường học về tỷ lệ bỏ học cao không?
Dạng động từ của Blames (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blame |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blames |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blaming |